KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
7 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
10 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
10 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
17 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
9.97 |
7.50 |
|
17.47 |
C |
27 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
5 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.97 |
6.80 |
|
16.77 |
D |
32 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.83 |
8.00 |
|
17.83 |
B |
24 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
10 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.93 |
9.00 |
|
18.93 |
A |
16 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.87 |
7.30 |
|
17.17 |
D |
29 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
19 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
9.93 |
7.00 |
|
16.93 |
D |
30 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
10.00 |
6.80 |
|
16.80 |
D |
31 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.91 |
8.90 |
|
18.81 |
A |
18 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.94 |
9.20 |
|
19.14 |
A |
14 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.94 |
7.50 |
|
17.44 |
C |
28 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.82 |
6.70 |
|
16.52 |
D |
33 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.97 |
9.20 |
|
19.17 |
A |
13 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
9.94 |
7.60 |
|
17.54 |
C |
26 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.97 |
8.30 |
|
18.27 |
A |
22 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
7 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.93 |
10.00 |
|
19.93 |
A |
3 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
10.00 |
7.80 |
|
17.80 |
B |
25 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
9.97 |
5.60 |
|
15.57 |
D |
35 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
8.60 |
|
18.60 |
A |
21 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.91 |
8.30 |
|
18.21 |
B |
23 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
9.94 |
9.50 |
|
19.44 |
A |
6 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.97 |
9.40 |
|
19.37 |
A |
9 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.97 |
6.50 |
|
16.47 |
D |
34 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
4 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
8.80 |
|
18.77 |
A |
20 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
15 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.94 |
10.00 |
|
19.94 |
A |
2 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
3 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
4 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
9.97 |
9.50 |
|
19.47 |
A |
2 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
9.97 |
8.50 |
|
18.47 |
B |
5 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
1 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
9.97 |
8.50 |
|
18.47 |
B |
5 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 12 (14/4-20/4/2023) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
3 HS |
12/1 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
2 |
3 HS |
12/3 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
3 |
3 HS |
12/4 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
4 |
4 HS |
12/5 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
5 |
Thanh Phong |
12/5 |
trễ |
15/4 |
6 |
Tập thể |
12/6 |
Ko đổ rác |
15/4 |
7 |
2 HS |
12/7 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
8 |
T. Đạt, V. Dũng |
12/8 |
trễ |
15/4 |
9 |
7 HS |
12/8 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
10 |
Bảo Trân |
12/8 |
trễ, ko bảng tên |
15/4 |
11 |
1 HS |
12/10 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
12 |
Tấn Đạt |
12/10 |
trễ |
15/4 |
13 |
3 HS |
12/11 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
14 |
3 HS |
12/12 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
15 |
3 HS |
11/1 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
16 |
3 HS |
11/2 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
17 |
1 HS |
11/3 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
18 |
6 HS |
11/6 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
19 |
T. Trà |
11/6 |
trễ |
15/4 |
20 |
2 HS |
11/7 |
trễ |
15/4 |
21 |
Đ. Huy, Khánh |
11/7 |
trễ, ko bảng tên |
15/4 |
22 |
2 HS |
11/8 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
23 |
5 HS |
11/9 |
Mang đồ ăn vào lớp |
15/4 |
24 |
Thúy Vy |
11/9 |
trễ, ko bảng tên |
15/4 |
25 |
K. Oanh |
11/9 |
trễ |
15/4 |
26 |
Tập thể |
11/10 |
ko vệ sinh cửa kính |
20/4 |
27 |
1 HS nữ |
11/11 |
trễ, mang nước ngọt vào lớp |
17/4 |
28 |
Tập thể |
11/13 |
ko vệ sinh cửa kính |
17/4 |
29 |
tập thể |
11/13 |
Ko đổ rác |
18/4 |
30 |
tập thể |
11/13 |
Ko đổ rác |
14/4 |
31 |
N. Hiền, D. Hiền |
11/14 |
trễ |
14/4 |
32 |
H. Nguyên |
11/14 |
Ko bảng tên, trễ |
17/4 |
33 |
Tập thể |
11/14 |
ko vệ sinh cửa kính |
20/4 |
34 |
H. Nam |
10/1 |
trễ TD |
15/4 |
35 |
Tập thể |
10/1 |
Cửa kính bẩn |
20/4 |
36 |
Tập thể |
10/2 |
ko vệ sinh cửa kính |
20/4 |
37 |
Vắng 1 P |
10/2 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
38 |
Tập thể |
10/4 |
ko vệ sinh cửa kính |
20/4 |
39 |
2 HS |
10/5 |
Vắng KP GDKN Sống |
17/4 |
40 |
Vắng 1 P |
10/5 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
41 |
6 HS |
10/6 |
ăn trong lớp |
19/4 |
42 |
Tập thể |
10/6 |
ko vệ sinh cửa kính |
17/4 |
43 |
Vắng 1 P |
10/6 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
44 |
Khánh Trinh |
10/7 |
Trễ |
14/4 |
45 |
Vắng 1 P |
10/7 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
46 |
3 HS |
10/8 |
Vắng KP GDKN Sống |
17/4 |
47 |
Tập thể |
10/8 |
ko vệ sinh cửa kính |
20/4 |
48 |
Vắng 4P |
10/8 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
49 |
8 HS |
10/9 |
Vắng 6P, 2KP GDKN Sống |
17/4 |
50 |
Vắng 1P |
10/9 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
51 |
Vắng 3 (2P) |
10/10 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
52 |
Tập thể |
10/11 |
Cửa kính bẩn |
20/4 |
53 |
Vắng 2P |
10/11 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
54 |
Anh Việt |
10/12 |
trễ |
17/4 |
55 |
Tập thể |
10/12 |
ko vệ sinh cửa kính |
20/4 |
56 |
Vắng 4P |
10/12 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
57 |
Tập thể |
10/13 |
ko vệ sinh cửa kính |
20/4 |
58 |
Vắng 1KP |
10/13 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
59 |
Tập thể |
10/14 |
ko vệ sinh cửa kính |
17/4 |
60 |
Tập thể |
10/14 |
ko vệ sinh cửa kính |
20/4 |
61 |
Vắng 2P |
10/14 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
62 |
Vỹ |
10/15 |
trễ, mang bảng tên HS khác |
14/4 |
63 |
Tập thể |
10/15 |
ko vệ sinh cửa kính |
17/4 |
64 |
Tập thể |
10/15 |
ko vệ sinh cửa kính |
20/4 |
65 |
Vắng 2KP |
10/15 |
Tuyên truyền ma túy |
20/4 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc