KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.87 |
8.50 |
|
18.37 |
A |
29 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
5 |
10/5 |
Cô Trang |
9.93 |
9.50 |
|
19.43 |
A |
18 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
19 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.73 |
9.20 |
|
18.93 |
A |
26 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.87 |
8.30 |
|
18.17 |
B |
31 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
13 |
10/13 |
Cô Thu |
9.87 |
6.70 |
|
16.57 |
D |
33 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
9.87 |
9.10 |
|
18.97 |
A |
25 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.73 |
8.40 |
|
18.13 |
B |
32 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.88 |
8.80 |
|
18.68 |
A |
27 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.88 |
9.40 |
|
19.28 |
A |
22 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.64 |
8.80 |
|
18.44 |
A |
28 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.76 |
8.50 |
|
18.26 |
A |
30 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
20 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.93 |
9.30 |
|
19.23 |
A |
24 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
20 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.80 |
0.10 |
|
9.90 |
D |
35 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
9.40 |
6.40 |
|
15.80 |
D |
34 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
9.88 |
9.40 |
|
19.28 |
A |
23 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.94 |
9.70 |
|
19.64 |
A |
17 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
THT |
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 8 (17-23/3/2023) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Quang |
12/9 |
Ko bảng tên |
18/3 |
2 |
H. Linh |
12/12 |
trễ |
18/3 |
3 |
2 HS Nam |
11/6 |
Ko đóng thùng |
23/3 |
4 |
Tập thể |
11/8 |
Ko vệ sinh lớp |
17/3 |
5 |
Tập thể |
11/8 |
Ko vệ sinh lớp |
23/3 |
6 |
Tập thể |
11/9 |
Ko vệ sinh cuối giờ học |
21/3 |
7 |
1 HS nam |
11/12 |
đi trễ |
17/3 |
8 |
Tập thể |
11/12 |
cửa kính bẩn |
20/3 |
9 |
Tập thể |
11/13 |
Ko vệ sinh cửa kính |
20/3 |
10 |
Toàn |
11/14 |
đi trễ |
17/3 |
11 |
Tập thể |
10/2 |
Ko vệ sinh cửa kính |
20/3 |
12 |
Tập thể |
10/5 |
Ko vệ sinh cửa kính |
20/3 |
13 |
Tập thể |
10/7 |
Ko vệ sinh cửa kính |
20/3 |
14 |
K. Hương |
10/13 |
Sử dụng ĐT |
21/3 |
15 |
P. Hiếu, Út Duyên |
10/13 |
Sử dụng ĐT |
22/3 |
16 |
Tập thể |
10/14 |
Ko vệ sinh cửa kính |
20/3 |
17 |
Tập thể |
10/15 |
Ko vệ sinh cửa kính |
20/3 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc