KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.90 |
9.90 |
|
19.80 |
A |
5 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
6 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
10 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
12 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.93 |
7.50 |
|
17.43 |
C |
20 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.80 |
8.80 |
|
18.60 |
A |
15 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.93 |
9.40 |
|
19.33 |
A |
9 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
10.00 |
7.90 |
|
17.90 |
B |
18 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
7 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
13 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
11 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.83 |
6.80 |
|
16.63 |
D |
28 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
4.40 |
|
14.40 |
D |
32 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.94 |
7.20 |
|
17.14 |
D |
23 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
7.40 |
|
17.40 |
C |
21 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.79 |
0.00 |
|
9.79 |
D |
35 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.97 |
1.00 |
|
10.97 |
D |
34 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
9.97 |
8.10 |
|
18.07 |
B |
17 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
10.00 |
7.10 |
|
17.10 |
D |
24 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
7 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.93 |
10.00 |
|
19.93 |
A |
4 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.93 |
7.00 |
|
16.93 |
D |
26 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
9.93 |
8.20 |
|
18.13 |
B |
16 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
9.97 |
7.90 |
|
17.87 |
B |
19 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.88 |
3.80 |
|
13.68 |
D |
33 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
9.97 |
7.30 |
|
17.27 |
C |
22 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.97 |
4.80 |
|
14.77 |
D |
31 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.91 |
7.00 |
|
16.91 |
D |
27 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
A |
14 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.88 |
6.40 |
|
16.28 |
D |
30 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
7.00 |
|
17.00 |
D |
25 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
10.00 |
6.30 |
|
16.30 |
D |
29 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
6.70 |
|
16.70 |
D |
6 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
1 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
8.10 |
|
18.10 |
C |
4 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
1 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
9.94 |
9.80 |
|
19.74 |
A |
3 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
8.10 |
|
18.10 |
C |
4 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 7 (10-16/3/2023) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
2 HS |
12/3 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
2 |
Xuân |
12/3 |
trễ |
16/3 |
3 |
1 HS |
12/4 |
Ko bảng tên |
10/3 |
4 |
Tập thể |
12/4 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
16/3 |
5 |
4 HS |
12/5 |
Ko bảng tên |
10/3 |
6 |
2 HS |
12/5 |
dép lê |
10/3 |
7 |
1 HS |
12/5 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
8 |
Hiếu |
12/5 |
Bỏ tiết chào cờ |
13/3 |
9 |
Phát |
12/5 |
Ko bảng tên |
13/3 |
10 |
Tập thể |
12/5 |
Cửa kính bẩn |
16/3 |
11 |
Việt |
12/5 |
trễ |
16/3 |
12 |
3 HS |
12/6 |
Ko bảng tên |
10/3 |
13 |
2 HS |
12/6 |
dép lê |
10/3 |
14 |
1 HS |
12/6 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
15 |
1 HS |
12/7 |
Ko đồng phục |
10/3 |
16 |
5 HS |
12/7 |
Ko bảng tên |
10/3 |
17 |
2 HS |
12/7 |
dép lê |
10/3 |
18 |
2 HS |
12/7 |
Sơn móng, tay chân |
10/3 |
19 |
3 HS |
12/7 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
20 |
1 HS |
12/8 |
Ko đồng phục |
10/3 |
21 |
5 HS |
12/8 |
Ko bảng tên |
10/3 |
22 |
1 HS |
12/8 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
23 |
2 HS |
12/9 |
Ko bảng tên |
10/3 |
24 |
Vy Huyền |
12/9 |
Ko đồng phục |
13/3 |
25 |
2 HS |
12/10 |
Ko bảng tên |
10/3 |
26 |
1 HS |
12/10 |
dép lê |
10/3 |
27 |
Quang Huy |
12/10 |
Bỏ tiết chào cờ |
13/3 |
28 |
Đức A |
12/10 |
trễ, ko bảng tên |
16/3 |
29 |
Vinh, Vũ |
12/10 |
trễ |
16/3 |
30 |
2 HS |
12/11 |
Ko bảng tên |
10/3 |
31 |
2 HS |
12/11 |
dép lê |
10/3 |
32 |
2 HS |
12/11 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
33 |
3 HS |
12/12 |
Ko bảng tên |
10/3 |
34 |
1 HS |
12/12 |
dép lê |
10/3 |
35 |
2 HS |
12/12 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
36 |
N. Huy |
12/12 |
Bỏ tiết chào cờ |
13/3 |
37 |
Vắng 4, 1 trễ |
11/1 |
HĐNG |
16/3 |
38 |
Vắng 1 P |
11/2 |
HĐNG |
16/3 |
39 |
1 HS |
11/3 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
40 |
Vắng 1, 3 trễ |
11/3 |
HĐNG |
16/3 |
41 |
2 HS |
11/4 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
42 |
Vắng 7, 3 trễ |
11/4 |
HĐNG |
16/3 |
43 |
2 HS |
11/5 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
44 |
Đạt |
11/5 |
dép lê |
15/3 |
45 |
Tập thể |
11/5 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
16/3 |
46 |
Ny |
11/5 |
trễ |
16/3 |
47 |
4 HS |
11/6 |
Ko bảng tên |
10/3 |
48 |
Linh |
11/6 |
trễ |
16/3 |
49 |
Vắng 1 |
11/6 |
HĐNG |
16/3 |
50 |
1 HS |
11/7 |
Ko đồng phục |
10/3 |
51 |
2 HS |
11/7 |
Ko bảng tên |
10/3 |
52 |
2 HS |
11/7 |
dép lê |
10/3 |
53 |
1 HS |
11/7 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
54 |
Q. Hưng, Châu |
11/7 |
dép lê |
15/3 |
55 |
2 HS nam |
11/7 |
đi trễ 8 phút |
15/3 |
56 |
Tài |
11/7 |
trễ 18 phút |
15/3 |
57 |
Tập thể |
11/7 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
16/3 |
58 |
Vắng 16, 6 trễ |
11/7 |
HĐNG |
16/3 |
59 |
2 HS |
11/8 |
Ko đồng phục |
10/3 |
60 |
5 HS |
11/8 |
Ko bảng tên |
10/3 |
61 |
6 HS |
11/8 |
dép lê |
10/3 |
62 |
1 HS |
11/8 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
63 |
Tập thể |
11/8 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
16/3 |
64 |
Quý |
11/8 |
trễ |
16/3 |
65 |
Vắng 4, 6 trễ |
11/8 |
HĐNG |
16/3 |
66 |
1 HS |
11/9 |
Ko bảng tên |
10/3 |
67 |
1 HS |
11/9 |
Nhuộm, uốn tóc |
10/3 |
68 |
Vắng 1P |
11/9 |
HĐNG |
16/3 |
69 |
Vắng 1P |
11/10 |
HĐNG |
16/3 |
70 |
Vắng 1P |
11/11 |
HĐNG |
16/3 |
71 |
Vắng 3 |
11/13 |
HĐNG |
16/3 |
72 |
Vắng 2 (1P) |
11/14 |
HĐNG |
16/3 |
73 |
Vắng 2P |
10/4 |
GDKN sống |
14/3 |
74 |
2 HS |
10/6 |
trễ GDKN sống |
13/3 |
75 |
2 HS |
10/7 |
Vắng KP GDKN sống |
16/3 |
76 |
Vắng 5HS (2P, 3KP) |
10/8 |
Vắng GDKN sống |
13/3 |
77 |
2 HS |
10/8 |
trễ |
13/3 |
78 |
Vắng 4P |
10/9 |
Vắng GDKN sống |
13/3 |
79 |
T. Hiếu |
10/9 |
trễ GDKN sống |
13/3 |
80 |
Vắng 1 KP |
10/13 |
GDKN sống |
16/3 |
81 |
Tập thể |
10/14 |
Cửa kính bẩn |
10/3 |
82 |
Tập thể |
10/15 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
10/3 |
83 |
Vắng 4 |
10/15 |
GDKN sống |
16/3 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)