KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
8.50 |
|
18.50 |
A |
14 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
10.00 |
5.80 |
0.70 |
16.50 |
D |
30 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
10.00 |
7.50 |
1.50 |
19.00 |
A |
8 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
7.70 |
0.70 |
18.40 |
A |
15 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
4 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
7.90 |
|
17.90 |
B |
18 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
8.30 |
1.00 |
19.30 |
A |
6 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
10.00 |
7.00 |
0.70 |
17.70 |
C |
22 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
10.00 |
7.30 |
|
17.30 |
C |
25 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.97 |
7.30 |
|
17.27 |
C |
26 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
10.00 |
6.70 |
|
16.70 |
D |
29 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.83 |
7.60 |
|
17.43 |
C |
24 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
7.70 |
|
17.70 |
C |
22 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
6.40 |
0.70 |
17.10 |
D |
27 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
10.00 |
5.90 |
|
15.90 |
D |
32 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.85 |
8.80 |
|
18.65 |
A |
13 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.85 |
8.10 |
|
17.95 |
B |
17 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
8.40 |
|
18.40 |
A |
15 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.97 |
5.00 |
|
14.97 |
D |
35 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
8 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
A |
11 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.93 |
7.90 |
|
17.83 |
B |
21 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
7 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
2 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
10.00 |
7.00 |
|
17.00 |
D |
28 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
10.00 |
8.30 |
0.70 |
19.00 |
A |
8 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
3 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
10.00 |
5.40 |
0.70 |
16.10 |
D |
31 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
4 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
10.00 |
9.70 |
0.70 |
20.40 |
A |
1 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.94 |
7.20 |
0.70 |
17.84 |
B |
20 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
5.70 |
|
15.70 |
D |
33 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
5.20 |
|
15.17 |
D |
34 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
A |
11 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.97 |
7.90 |
|
17.87 |
B |
19 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.30 |
1.00 |
20.30 |
A |
4 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
10.00 |
1.00 |
21.00 |
A |
1 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
6 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
8.50 |
2.00 |
20.50 |
A |
3 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
9.97 |
10.00 |
0.70 |
20.67 |
A |
2 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
9.84 |
8.60 |
1.50 |
19.94 |
A |
5 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 9 (24/3-30/3/2023) - HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Hiền |
12/1 |
dép lê, ko bảng tên |
28/3 |
2 |
Giang, Quỳnh, Na |
12/1 |
trễ thi |
28/3 |
3 |
Tập thể |
12/3 |
Ko vệ sinh phòng thi 20 |
27/3 |
4 |
Huy |
12/3 |
trễ thi |
27/3 |
5 |
Huy, Trinh |
12/3 |
trễ thi |
28/3 |
6 |
Hòa |
12/5 |
dép lê |
28/3 |
7 |
Hưng |
12/5 |
trễ thi |
28/3 |
8 |
Tập thể |
12/5 |
Ko vệ sinh phòng thi 19 |
28/3 |
9 |
Tập thể |
12/5 |
Ko vệ sinh phòng thi 19 |
31/3 |
10 |
Hiếu, Thành |
12/5 |
trễ thi, Ko bảng tên, dép lê |
31/3 |
11 |
Vy, Mơ |
12/5 |
Trễ thi, ko đồng phục |
31/3 |
12 |
Thiện, Tâm |
12/6 |
trễ thi |
28/3 |
13 |
Hiền |
12/7 |
dép lê |
28/3 |
14 |
Tập thể |
12/8 |
Ko vệ sinh phòng thi 2 |
27/3 |
15 |
Tập thể |
12/8 |
Ko vệ sinh phòng thi 18 |
28/3 |
16 |
Việt |
12/8 |
dép lê, ko bảng tên |
28/3 |
17 |
Tập thể |
12/8 |
ko vệ sinh phòng thi 18 |
31/3 |
18 |
Dũng |
12/8 |
dép lê, trễ thi |
31/3 |
19 |
Thịnh |
12/9 |
trễ thi |
28/3 |
20 |
Thiện |
12/9 |
trễ thi, dép lê |
28/3 |
21 |
Thiện, Tài, Linh |
12/9 |
trễ thi, Ko bảng tên, dép lê |
31/3 |
22 |
Tập thể |
12/10 |
Ko vệ sinh phòng thi 3 |
27/3 |
23 |
Huy |
12/10 |
trễ, dép lê |
28/3 |
24 |
Thảo, Liên |
12/10 |
trễ thi |
28/3 |
25 |
Tập thể |
12/10 |
Ko vệ sinh phòng thi 3, 7 |
28/3 |
26 |
Tập thể |
12/10 |
Ko vệ sinh phòng thi 3, 7 |
29/3 |
27 |
Tập thể |
12/10 |
Ko vệ sinh phòng thi 3 |
31/3 |
28 |
Huy |
12/10 |
trễ thi, dép lê |
31/3 |
29 |
Ân |
12/11 |
Ko tác phong, Ko bảng tên |
28/3 |
30 |
Đức |
12/11 |
dép lê |
28/3 |
31 |
Trực |
12/11 |
Ko bảng tên |
28/3 |
32 |
Hậu |
12/12 |
dép lê, ko bảng tên |
28/3 |
33 |
Huy |
12/12 |
dép lê |
28/3 |
34 |
Hoàng |
12/12 |
trễ thi |
28/3 |
35 |
Huy |
12/12 |
dép lê, dùng btên bạn, trễ thi |
31/3 |
36 |
Như Hoàng |
11/1 |
trễ thi, dép lê |
30/3 |
37 |
Tập thể |
11/3 |
Ko đổ rác phòng thi 10 |
30/3 |
38 |
Thanh Vân, T. Hiếu |
11/4 |
trễ thi |
30/3 |
39 |
Thị Hương |
11/4 |
Trễ thi, ko đồng phục |
30/3 |
40 |
Phương, Trâm, Ny |
11/5 |
trễ thi |
27/3 |
41 |
Tập thể |
11/5 |
Ko đổ rác phòng thi 9 (Sử) |
30/3 |
42 |
Tập thể |
11/5 |
Ko đổ rác phòng thi 9 (Hóa) |
30/3 |
43 |
5 HS |
11/6 |
trễ thi |
27/3 |
44 |
5 HS |
11/7 |
trễ thi |
27/3 |
45 |
M. Hoàng |
11/7 |
trễ thi, Ko bảng tên |
30/3 |
46 |
Thảo Vi |
11/7 |
trễ thi |
30/3 |
47 |
Tập thể |
11/7 |
Ko đổ rác phòng thi 5, 14 (Sử) |
30/3 |
48 |
Tập thể |
11/7 |
Ko đổ rác phòng thi 5, 14 (Hóa) |
30/3 |
49 |
Vy |
11/8 |
trễ thi |
27/3 |
50 |
4 HS |
11/9 |
trễ thi |
27/3 |
51 |
Tập thể |
11/10 |
Ko vệ sinh phòng 8, 17 |
27/3 |
52 |
Đ. Hạnh |
11/10 |
trễ thi, ko bảng tên |
30/3 |
53 |
Tập thể |
11/10 |
Ko vệ sinh phòng thi 8 |
30/3 |
54 |
3 HS |
11/11 |
Trễ thi |
27/3 |
55 |
Tập thể |
11/13 |
Ko vệ sinh phòng 7 |
27/3 |
56 |
Linh |
11/13 |
Trễ thi |
27/3 |
57 |
T. Nghĩa |
11/13 |
trễ thi, ko bảng tên |
30/3 |
58 |
Tập thể |
11/13 |
Ko vệ sinh phòng thi 7, 22 (Sử) |
30/3 |
59 |
Tập thể |
11/13 |
Ko vệ sinh phòng thi 7 (Hóa) |
30/3 |
60 |
Tập thể |
11/14 |
Ko vệ sinh phòng 12 |
27/3 |
61 |
4 HS |
11/14 |
trễ thi |
27/3 |
62 |
3 HS |
10/1 |
Trễ thi |
27/3 |
63 |
H. Nam |
10/1 |
Trễ thi, ko bảng tên |
30/3 |
64 |
11 HS |
10/2 |
Trễ thi |
27/3 |
65 |
Q. Nguyên |
10/2 |
trễ thi |
30/3 |
66 |
T. Trinh |
10/2 |
trễ thi, Ko bảng tên |
30/3 |
67 |
Tập thể |
10/3 |
Ko vệ sinh phòng thi 13 |
27/3 |
68 |
Bích Nguyệt |
10/3 |
Trễ thi, mang bảng tên bạn |
27/3 |
69 |
3 HS |
10/3 |
trễ thi |
27/3 |
70 |
Tập thể |
10/3 |
Ko đổ rác phòng 9 (Lý) |
27/3 |
71 |
4 HS |
10/4 |
trễ thi |
27/3 |
72 |
Tập thể |
10/4 |
Ko đổ rác phòng 1 (Lý) |
27/3 |
73 |
T. Việt, T. Nhân |
10/4 |
trễ thi |
30/3 |
74 |
Kiều Vy, Thuận |
10/5 |
trễ thi |
27/3 |
75 |
5 HS |
10/6 |
Trễ thi |
27/3 |
76 |
G. Huy, T. Trúc |
10/6 |
trễ thi |
30/3 |
77 |
Tập thể |
10/7 |
Ko vệ sinh phòng thi 17 |
27/3 |
78 |
4 HS |
10/7 |
Trễ thi |
27/3 |
79 |
6 HS |
10/8 |
Trễ thi |
27/3 |
80 |
Hoàng Hòa |
10/8 |
Trễ thi, Ko bảng tên, dép lê |
27/3 |
81 |
Quốc |
10/8 |
trễ thi |
30/3 |
82 |
5 HS |
10/9 |
Trễ thi |
27/3 |
83 |
Q. Lập |
10/9 |
Trễ thi, Ko bảng tên |
27/3 |
84 |
2 HS |
10/9 |
Trễ thi |
27/3 |
85 |
B. Mai |
10/10 |
Trễ thi, ko đồng phục |
27/3 |
86 |
6 HS |
10/10 |
trễ thi |
27/3 |
87 |
T. Hương |
10/10 |
trễ thi |
30/3 |
88 |
Tập thể |
10/11 |
Ko vệ sinh phòng thi 24 |
27/3 |
89 |
Mỹ Hoa |
10/11 |
Trễ thi, ko đồng phục |
27/3 |
90 |
5 HS |
10/11 |
Trễ thi |
27/3 |
91 |
A. Quốc |
10/11 |
trễ thi |
30/3 |
92 |
3 HS |
10/12 |
Trễ thi |
27/3 |
93 |
Lộc, Thùy Linh |
10/12 |
Trễ thi, Ko bảng tên |
27/3 |
94 |
Thọ |
10/12 |
trễ thi |
30/3 |
95 |
Q. Hương |
10/13 |
Trễ thi, Ko bảng tên |
27/3 |
96 |
Tập thể |
10/13 |
Ko đổ rác phòng thi 5 (Lý) |
27/3 |
97 |
T. Nhi |
10/13 |
trễ thi |
30/3 |
98 |
Duyên |
10/13 |
trễ thi, Ko bảng tên |
30/3 |
99 |
9 HS |
10/14 |
Trễ thi |
27/3 |
100 |
Tập thể |
10/14 |
Ko đổ rác phòng thi 13 (Lý) |
27/3 |
101 |
Kiều Vy |
10/14 |
Trễ thi, Ko bảng tên |
30/3 |
102 |
Thư |
10/14 |
Trễ thi |
30/3 |
103 |
Tập thể |
10/15 |
Ko vệ sinh phòng thi 23 |
27/3 |
104 |
5 HS |
10/15 |
Trễ thi |
27/3 |
105 |
Vỹ |
10/15 |
Trễ thi, Ko bảng tên |
27/3 |
106 |
Tập thể |
10/15 |
Ko đổ rác phòng 10 (Lý) |
27/3 |
107 |
3 HS |
10/15 |
trễ thi |
30/3 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc