KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
9.90 |
9.70 |
|
19.60 |
A |
7 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.93 |
8.10 |
|
18.03 |
B |
17 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
5 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
4 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
8 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.93 |
7.10 |
|
17.03 |
D |
26 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.97 |
8.00 |
|
17.97 |
B |
20 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.87 |
7.00 |
|
16.87 |
D |
28 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
10.00 |
8.00 |
|
18.00 |
B |
19 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.97 |
8.10 |
|
18.07 |
B |
16 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
9.97 |
7.80 |
|
17.77 |
B |
21 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
5.50 |
|
15.50 |
D |
32 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.87 |
7.90 |
|
17.77 |
B |
21 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
6 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.88 |
8.60 |
|
18.48 |
A |
9 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
8.40 |
|
18.40 |
A |
11 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.91 |
6.60 |
|
16.51 |
D |
30 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.94 |
6.90 |
|
16.84 |
D |
29 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
8.40 |
|
18.40 |
A |
11 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.97 |
3.80 |
|
13.77 |
D |
34 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
7.20 |
|
17.20 |
D |
25 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
3 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.90 |
2.60 |
|
12.50 |
D |
35 |
|
26 |
11/14 |
Thầy Cường |
9.93 |
7.00 |
|
16.93 |
D |
27 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
9.97 |
7.50 |
|
17.47 |
C |
24 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.91 |
4.70 |
|
14.61 |
D |
33 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
14 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
10.00 |
7.60 |
|
17.60 |
C |
23 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.84 |
5.90 |
|
15.74 |
D |
31 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
8.20 |
|
18.20 |
B |
15 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.91 |
8.10 |
|
18.01 |
B |
18 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
9.94 |
8.50 |
|
18.44 |
A |
10 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.91 |
8.40 |
|
18.31 |
A |
13 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
8.10 |
|
18.10 |
C |
6 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
1 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
5 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
4 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
3 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
2 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 4 (17/2-23/2/2023) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Giang |
12/1 |
Trễ |
18/2 |
2 |
Khánh Hưng |
12/1 |
Trễ |
23/2 |
3 |
Trung |
12/2 |
Trễ |
23/2 |
4 |
Quy |
12/4 |
Trễ, Ko bảng tên |
18/2 |
5 |
T. Hà |
12/5 |
Ko bảng tên, dép lê |
17/2 |
6 |
5 HS |
12/5 |
Trễ |
18/2 |
7 |
T. Hà |
12/5 |
Ko bảng tên, dép lê |
17/2 |
8 |
Tập thể |
12/5 |
Ko vệ sinh cửa kính |
18/2 |
9 |
Tự Phát |
12/5 |
Bỏ tiết chào cờ |
20/2 |
10 |
1 HS nam |
12/5 |
dép lê |
21/2 |
11 |
1 HS nam |
12/5 |
dép lê |
22/2 |
12 |
T. Tiên, Chiêu |
12/6 |
Ko bảng tên, dép lê |
17/2 |
13 |
Công Vũ |
12/6 |
Trễ |
23/2 |
14 |
C. Hoàng, Long |
12/7 |
Ko bảng tên, dép lê |
17/2 |
15 |
Hiền |
12/7 |
Trễ |
18/2 |
16 |
Song |
12/7 |
Trễ |
23/2 |
17 |
My, Việt |
12/8 |
dép lê |
17/2 |
18 |
Mai |
12/8 |
Ko đồng phục |
17/2 |
19 |
T. Hà |
12/8 |
Ko bảng tên, dép lê |
17/2 |
20 |
Tấn Hiếu |
12/8 |
Trễ, Ko bảng tên |
18/2 |
21 |
Hồng, Huy, Hải |
12/8 |
Trễ |
18/2 |
22 |
1 HS nam |
12/9 |
Trễ, Ko bảng tên, dép lê |
18/2 |
23 |
Tập thể |
12/9 |
Ko vệ sinh lớp (hành lang) |
20/2 |
24 |
Thanh Thanh |
12/11 |
Trễ, Ko bảng tên |
18/2 |
25 |
Kim Phượng |
12/11 |
Trễ |
18/2 |
26 |
T. Hoàng |
12/12 |
dép lê, Ko bảng tên |
17/2 |
27 |
Trường |
12/12 |
Trễ |
23/2 |
28 |
Hoàng |
12/12 |
Ko bảng tên, trễ |
23/2 |
29 |
Trang |
11/1 |
Trễ |
18/2 |
30 |
Tập thể |
11/1 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
18/2 |
31 |
Tập thể |
11/3 |
Cửa kính bẩn |
18/2 |
32 |
Phong |
11/3 |
Trễ |
23/2 |
33 |
Trung Hiếu |
11/5 |
Trễ, Ko bảng tên |
18/2 |
34 |
Tập thể |
11/5 |
Ko vệ sinh cửa kính |
18/2 |
35 |
Thảo |
11/6 |
Trễ |
18/2 |
36 |
Bình, Thu Thảo, Nam |
11/6 |
Trễ |
23/2 |
37 |
Tường Vy, Quà |
11/7 |
Trễ, Ko bảng tên |
18/2 |
38 |
Trường |
11/7 |
Trễ |
18/2 |
39 |
Tập thể |
11/7 |
Ko vệ sinh cửa kính |
18/2 |
40 |
2 hs nam |
11/7 |
trễ 15 phút |
23/2 |
41 |
Tập thể |
11/8 |
Ko vệ sinh cửa kính |
18/2 |
42 |
Tập thể |
11/9 |
Ko vệ sinh cửa kính |
18/2 |
43 |
My |
11/9 |
Ko đồng phục, dép lê |
17/2 |
44 |
Danh |
11/9 |
Trễ |
23/2 |
45 |
Vinh, Vũ |
11/10 |
Uốn tóc |
17/2 |
46 |
Quân |
11/10 |
Ko bảng tên, dép lê |
18/2 |
47 |
Thanh Hiếu |
11/10 |
Ko bảng tên |
18/2 |
48 |
Vũ |
11/10 |
Uốn tóc |
20/2 |
49 |
1 HS nam |
11/10 |
Ko bảng tên |
21/2 |
50 |
Lộc |
11/10 |
trễ |
23/2 |
51 |
Yến Nhi |
11/10 |
Trễ, Ko đồng phục, ko bảng tên |
23/2 |
52 |
Linh, Trường |
11/10 |
Trễ, Ko bảng tên |
23/2 |
53 |
Tập thể |
11/11 |
Ko vệ sinh cửa kính |
20/2 |
54 |
Hậu, Vương, Khoa |
11/11 |
trễ |
23/2 |
55 |
Châu |
11/11 |
Trễ, Ko đồng phục, dép lê |
23/2 |
56 |
Nghĩa, T. Bảo |
11/13 |
Ko bảng tên |
18/2 |
57 |
Đ. Hiếu |
11/13 |
dép lê, Ko bảng tên |
18/2 |
58 |
Đình Bảo |
11/13 |
Ko đóng thùng |
18/2 |
59 |
Tập thể |
11/13 |
Ko vệ sinh cửa kính |
20/2 |
60 |
Tập thể |
11/14 |
Ko vệ sinh cửa kính |
20/2 |
61 |
Quang, Nguyên |
11/14 |
trễ |
23/2 |
62 |
Tập thể |
10/1 |
Cửa kính bẩn |
23/2 |
63 |
Thịnh |
10/2 |
Ko bảng tên |
18/2 |
64 |
Tập thể |
10/2 |
ko vệ sinh cửa kính |
20/2 |
65 |
Khánh |
10/2 |
trễ |
23/2 |
66 |
Vắng 2 (2P) |
10/2 |
HĐTN, HN |
23/2 |
67 |
Uyên, H.Huy |
10/7 |
trễ |
23/2 |
68 |
3 HS |
10/8 |
trễ |
23/2 |
69 |
3 HS |
10/8 |
trễ, (chạy núp WC) |
23/2 |
70 |
H. Nam |
10/8 |
dép lê |
23/2 |
71 |
Hòa |
10/8 |
Ko đóng thùng, Ko bảng tên |
17/2 |
72 |
Vắng 2 (2P) |
10/8 |
HĐTN, HN |
23/2 |
73 |
H. Thịnh |
10/9 |
Ko bảng tên, dép lê |
23/2 |
74 |
Hồng |
10/9 |
trễ |
23/2 |
75 |
Lập |
10/9 |
Ko đóng thùng, dép lê |
17/2 |
76 |
Công |
10/9 |
dép lê |
17/2 |
77 |
Văn Hoàng |
10/10 |
Dép lê, uốn tóc |
17/2 |
78 |
3 HS |
10/10 |
Trễ TD |
23/2 |
79 |
Vắng 2 (1P) |
10/10 |
HĐTN, HN |
23/2 |
80 |
Mạch |
10/11 |
trễ |
23/2 |
81 |
Tập thể |
10/11 |
Ko vệ sinh cửa kính |
23/2 |
82 |
Vắng 8(7P) |
10/11 |
HĐTN, HN |
23/2 |
83 |
Mỹ Hằng |
10/12 |
dép lê |
17/2 |
84 |
Kiều Dung |
10/12 |
Ko đồng phục, trễ |
23/2 |
85 |
Vắng 2 (0P) |
10/12 |
HĐTN, HN |
23/2 |
86 |
Tân |
10/13 |
dép lê, Ko đóng thùng |
17/2 |
87 |
Vắng 1P |
10/13 |
HĐTN, HN |
23/2 |
88 |
Vỹ, Huy |
10/14 |
Uốn tóc |
17/2 |
89 |
Vỹ |
10/14 |
Ko bảng tên |
17/2 |
90 |
Tập thể |
10/14 |
Ko vệ sinh cửa kính |
17/2 |
91 |
1 HS nữ |
10/14 |
Ko đồng phục, dép lê |
20/2 |
92 |
1 HS nữ |
10/14 |
Ko bảng tên, dép lê |
21/2 |
93 |
M. Thư, K. Vy |
10/14 |
trễ |
23/2 |
94 |
K. Vy |
10/14 |
Ko bảng tên |
23/2 |
95 |
Tập thể |
10/14 |
Ko vệ sinh cửa kính |
23/2 |
96 |
Quốc Phong |
10/15 |
Ko bảng tên, ko đóng thùng |
21/2 |
97 |
Giáng Uyên |
10/15 |
son môi (nói dối 10/4) |
18/2 |
98 |
3 HS |
10/15 |
trễ |
23/2 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)