KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
6 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.87 |
9.80 |
|
19.67 |
A |
5 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
9.93 |
9.90 |
|
19.83 |
A |
2 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
9.97 |
8.90 |
|
18.87 |
A |
16 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
9.93 |
9.90 |
|
19.83 |
A |
2 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
4 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.97 |
8.10 |
|
18.07 |
B |
23 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.93 |
9.60 |
|
19.53 |
A |
7 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.93 |
6.10 |
|
16.03 |
D |
31 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.97 |
6.10 |
|
16.07 |
D |
30 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
|
|
|
0.00 |
D |
33 |
KSĐB |
13 |
10/13 |
Cô Thu |
9.90 |
9.50 |
|
19.40 |
A |
10 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
17 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
11 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.97 |
8.10 |
|
18.07 |
B |
22 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
10.00 |
8.50 |
|
18.50 |
A |
19 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
8.70 |
|
18.67 |
A |
18 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
|
|
|
0.00 |
D |
33 |
KSĐB |
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.76 |
7.90 |
|
17.66 |
C |
25 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
11 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.90 |
7.50 |
|
17.40 |
C |
28 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
8 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
8 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.90 |
3.00 |
|
12.90 |
D |
32 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
9.87 |
7.70 |
|
17.57 |
C |
27 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
9.97 |
6.60 |
|
16.57 |
D |
29 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
|
|
|
0.00 |
D |
33 |
KSĐB |
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
9.94 |
9.30 |
|
19.24 |
A |
13 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.97 |
8.90 |
|
18.87 |
A |
15 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.91 |
8.20 |
|
18.11 |
B |
21 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
14 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
7.80 |
|
17.77 |
B |
24 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
9.97 |
8.50 |
|
18.47 |
A |
20 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.91 |
7.70 |
|
17.61 |
C |
26 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
4 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
1 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
2 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
6 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
5 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
9.94 |
9.50 |
|
19.44 |
A |
3 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 5 (24/2-02/3/2023) - HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
3 HS |
12/1 |
trễ |
2/3 |
2 |
Hiền, Vỹ |
12/2 |
trễ |
2/3 |
3 |
Tình |
12/3 |
trễ |
2/3 |
4 |
4 HS |
12/4 |
trễ |
2/3 |
5 |
3 HS |
12/5 |
trễ |
2/3 |
6 |
Quang, Phương |
12/6 |
trễ |
2/3 |
7 |
Thành Long |
12/7 |
trễ, dép lê |
2/3 |
8 |
T. Hiếu |
12/8 |
trễ, kg bảng tên |
2/3 |
9 |
3 HS |
12/8 |
trễ |
2/3 |
10 |
Tập thể |
12/8 |
Cửa kính còn bẩn |
1/3 |
11 |
Tài, Bình |
12/9 |
trễ |
2/3 |
12 |
5 HS |
12/10 |
trễ |
2/3 |
13 |
Trực |
12/11 |
trễ |
2/3 |
14 |
6 HS |
12/12 |
trễ |
2/3 |
15 |
N. Huy |
12/12 |
dép lê |
1/3 |
16 |
Tú |
11/1 |
trễ |
2/3 |
17 |
Hân |
11/3 |
trễ |
2/3 |
18 |
6 HS |
11/4 |
trễ |
2/3 |
19 |
3 HS |
11/5 |
trễ |
2/3 |
20 |
Tập thể |
11/5 |
Cửa kính còn bẩn |
1/3 |
21 |
Đông |
11/6 |
dép lê |
1/3 |
22 |
Bình, Đại |
11/7 |
dép lê |
1/3 |
23 |
Hoàng |
11/7 |
trễ |
2/3 |
24 |
T. Hiền |
11/8 |
dép lê |
1/3 |
25 |
Như Ngọc |
11/8 |
Sử dụng ĐT giờ Toán |
25/2 |
26 |
Oanh |
11/9 |
trễ |
2/3 |
27 |
Trường |
11/10 |
Ko bảng tên |
25/2 |
28 |
Trường, Trâm, Thùy |
11/10 |
dép lê |
28/2 |
29 |
Tập thể |
11/10 |
Ko đổ rác |
24/2 |
30 |
Tập thể |
11/10 |
Ko đổ rác |
2/3 |
31 |
Tập thể |
11/11 |
Ko vệ sinh cửa kính |
25/2 |
32 |
Tập thể |
11/12 |
Ko vệ sinh cửa kính |
25/2 |
33 |
Thùy Linh |
11/13 |
trễ |
25/2 |
34 |
Hậu, Khang, Na, Lộc |
11/13 |
dép lê |
28/2 |
35 |
Tập thể |
11/14 |
Ko vệ sinh cửa kính |
24/2 |
36 |
Tập thể |
11/14 |
Ko vệ sinh cửa kính |
25/2 |
37 |
Ngọc Hiền |
11/14 |
trễ |
2/3 |
38 |
Tập thể |
10/1 |
Cửa kính còn bẩn |
24/2 |
39 |
Tập thể |
10/5 |
Cửa kính còn bẩn |
24/2 |
40 |
Tập thể |
10/5 |
Ko vệ sinh cửa kính |
25/2 |
41 |
Phúc, Nhi, Duyên, Long, Quốc |
10/8 |
mất trật tự giờ HĐGD-QP |
28/2 |
42 |
Huy |
10/8 |
trễ 40 phút |
2/3 |
43 |
Lập |
10/9 |
dép lê |
2/3 |
44 |
11 HS |
10/10 |
trễ TD |
2/3 |
45 |
Tập thể |
10/11 |
Ko vệ sinh cửa kính |
24/2 |
46 |
Tập thể |
10/11 |
Ko vệ sinh cửa kính |
25/2 |
47 |
Dũng |
10/12 |
Ko bảng tên |
24/2 |
48 |
Tập thể |
10/14 |
Ko vệ sinh cửa kính |
24/2 |
49 |
Tập thể |
10/14 |
Ko vệ sinh cửa kính |
25/2 |
50 |
Tập thể |
10/15 |
Cửa kính còn bẩn |
24/2 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)