KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.97 |
9.50 |
|
19.47 |
A |
13 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
24 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
17 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
3 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
20 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
19 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.97 |
8.20 |
|
18.17 |
B |
28 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
5 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.97 |
9.50 |
|
19.47 |
A |
13 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
8 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
17 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.90 |
9.90 |
|
19.80 |
A |
4 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.94 |
9.70 |
|
19.64 |
A |
7 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
|
|
|
0.00 |
D |
35 |
KSĐB |
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
9 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.94 |
6.00 |
|
15.94 |
D |
33 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.88 |
9.50 |
|
19.38 |
A |
16 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
5 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
24 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
15 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
10.00 |
6.20 |
|
16.20 |
D |
32 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
9.97 |
5.20 |
|
15.17 |
D |
34 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
9.94 |
6.90 |
|
16.84 |
D |
30 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
24 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
22 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.94 |
8.20 |
|
18.14 |
B |
29 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.84 |
6.60 |
|
16.44 |
D |
31 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
10 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.91 |
8.70 |
|
18.61 |
A |
27 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
9.94 |
8.90 |
|
18.84 |
A |
23 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.94 |
9.10 |
|
19.04 |
A |
21 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
5 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
4 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
B |
6 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
3 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 11 (31/3-6/4/2022) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Hưng |
12/1 |
trễ, dép lê |
6/4 |
2 |
Khanh, Thắng |
12/1 |
trễ |
6/4 |
3 |
Tài |
12/2 |
trễ thi |
1/4 |
4 |
Lanh, Nguyên |
12/4 |
trễ thi |
1/4 |
5 |
Nhất |
12/4 |
trễ thi, ko bảng tên, dép lê |
1/4 |
6 |
Anh Thư |
12/4 |
trễ 30 phút |
5/4 |
7 |
Sơn, Quang Quốc |
12/5 |
trễ thi |
1/4 |
8 |
V. Phúc |
12/5 |
trễ |
6/4 |
9 |
Nguyên |
12/6 |
trễ thi |
1/4 |
10 |
Công Sơn |
12/6 |
Trễ thi, ko bảng tên |
1/4 |
11 |
Long |
12/7 |
trễ, kg bảng tên, dép lê, kg đóng thùng |
6/4 |
12 |
X. Hiền |
12/7 |
trễ |
6/4 |
13 |
Băng, Dũng |
12/8 |
trễ thi |
1/4 |
14 |
Tấn Hiếu |
12/8 |
trễ thi, ko bảng tên |
1/4 |
15 |
Tùng |
12/8 |
trễ thi, ko bảng tên, dép lê |
1/4 |
16 |
Thu Thảo, Hồng |
12/8 |
trễ |
6/4 |
17 |
Phong |
12/8 |
trễ 20 phút, dép lê |
6/4 |
18 |
Minh |
12/9 |
trễ thi |
1/4 |
19 |
Hải Đông |
12/10 |
trễ thi |
1/4 |
20 |
Tấn Đạt |
12/10 |
trễ thi, Ko bảng tên |
1/4 |
21 |
Tỉnh |
12/11 |
trễ thi |
1/4 |
22 |
Kim Phượng, Thanh Thanh |
12/11 |
trễ |
6/4 |
23 |
Huy |
12/12 |
dép lê, trễ thi, dùng bảng tên khác |
31/3 |
24 |
Trinh |
11/3 |
trễ, kg bảng tên |
6/4 |
25 |
Thảo |
11/6 |
trễ |
4/4 |
26 |
5 HS nam |
11/7 |
vào lớp trễ sau GVBM |
4/4 |
27 |
Thái |
11/7 |
trễ |
6/4 |
28 |
Bảo |
11/8 |
trễ |
6/4 |
29 |
Châu Toàn |
11/10 |
dép lê |
4/4 |
30 |
Tập thể |
11/11 |
Ko vệ sinh cửa kinh |
3/4 |
31 |
Châu |
11/11 |
Ko bảng tên, dép lê |
4/4 |
32 |
Tập thể |
11/12 |
Ko vệ sinh cửa kinh |
3/4 |
33 |
Tập thể |
11/13 |
Ko vệ sinh cửa kinh |
3/4 |
34 |
8 HS |
11/13 |
dép lê |
4/4 |
35 |
Toàn |
11/14 |
Ko bảng tên |
3/4 |
36 |
Tập thể |
11/14 |
Ko vệ sinh cửa kinh |
3/4 |
37 |
Tập thể |
10/1 |
Ko vệ sinh cửa kinh |
3/4 |
38 |
Tập thể |
10/2 |
Ko vệ sinh cửa kinh |
3/4 |
39 |
Thắng, Huyền, Thiện, Duy |
10/3 |
Trễ TD |
5/4 |
40 |
Tập thể |
10/5 |
Ko vệ sinh cửa kinh |
3/4 |
41 |
Tập thể |
10/7 |
Ko vệ sinh cửa kinh |
3/4 |
42 |
Tập thể |
10/8 |
Cửa kính bẩn |
3/4 |
43 |
Tập thể |
10/10 |
ko đổ rác phòng 7, 12 (Sinh) |
31/3 |
44 |
Trúc |
10/11 |
Trễ TD 18 phút |
5/4 |
45 |
Tập thể |
10/12 |
Ko vệ sinh cửa kinh |
3/4 |
46 |
Ngọc, Tiên |
10/14 |
trễ 7 phút TD |
5/4 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)