KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
5 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
21 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
7 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
5 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
12 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
14 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.97 |
8.80 |
|
18.77 |
A |
16 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.97 |
7.70 |
|
17.67 |
C |
26 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.93 |
6.60 |
|
16.53 |
D |
31 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
10.00 |
6.40 |
|
16.40 |
D |
32 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
KSĐB |
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
21 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
7.30 |
|
17.30 |
C |
28 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.93 |
8.70 |
|
18.63 |
A |
18 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
10.00 |
8.20 |
|
18.20 |
B |
23 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
7.90 |
|
17.90 |
B |
25 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
10.00 |
6.30 |
|
16.30 |
D |
33 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.97 |
8.10 |
|
18.07 |
B |
24 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
7.60 |
|
17.60 |
C |
27 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.97 |
8.50 |
|
18.47 |
A |
20 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
6.70 |
|
16.70 |
D |
30 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
7 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.97 |
5.10 |
|
15.07 |
D |
35 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
12 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
11 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
14 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
10.00 |
8.60 |
|
18.60 |
A |
19 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
10.00 |
8.70 |
|
18.70 |
A |
17 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
7 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
5.60 |
|
15.57 |
D |
34 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
7 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
10.00 |
7.30 |
|
17.30 |
C |
28 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
5 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
5 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 14 (28/4-4/5/2023) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Bảo |
12/1 |
Không bảng tên |
4/5 |
2 |
Điệp |
12/1 |
Trễ |
4/5 |
3 |
Thảo |
12/4 |
dép lê, kg bảng tên |
28/4 |
4 |
Vũ |
12/4 |
trễ |
4/5 |
5 |
Hoàng |
12/6 |
dép lê, kg bảng tên |
28/4 |
6 |
Tiên |
12/6 |
trễ, ko bảng tên |
4/5 |
7 |
C. Phương |
12/7 |
dép lê |
28/4 |
8 |
Thanh Toàn |
12/7 |
dép lê, Ko bảng tên, Ko đóng thùng |
4/5 |
9 |
Hoa, Mỹ Duyên |
12/8 |
trễ |
4/5 |
10 |
Kim Loan |
12/8 |
trễ, ko bảng tên |
4/5 |
11 |
V. Tài |
12/9 |
dép lê |
28/4 |
12 |
1 HS Nam |
12/9 |
Mang nước ngọt |
4/5 |
13 |
Khánh |
12/10 |
dép lê, kg bảng tên |
28/4 |
14 |
Phúc |
12/10 |
dép lê, ko đồng phục |
28/4 |
15 |
Đức B |
12/10 |
Ko bảng tên, Ko đóng thùng, dép lê |
4/5 |
16 |
Khoa |
12/10 |
KO bảng tên, ko đóng thùng |
4/5 |
17 |
Khoa + 1 HS Nam |
12/10 |
Mang thức ăn |
4/5 |
18 |
Tập thể |
12/10 |
KO đổ rác |
4/5 |
19 |
A. Huy, Thịnh |
12/11 |
dép lê |
28/4 |
20 |
Vương |
12/12 |
dép lê |
28/4 |
21 |
2 HS |
12/12 |
mang thức ăn, nước ngọt |
4/5 |
22 |
Quang |
12/12 |
Mang nước ngọt, ko bảng tên |
4/5 |
23 |
H. Linh |
12/12 |
Mang nước ngọt |
4/5 |
24 |
Thanh Hoàng |
12/12 |
trễ, ko bảng tên |
4/5 |
25 |
Phong, Minh |
11/2 |
dép lê |
3/5 |
26 |
Thư |
11/5 |
dép lê, Ko bảng tên, Ko đồng phục |
3/5 |
27 |
K. Hưng, Huy, Trung |
11/5 |
dép lê |
3/5 |
28 |
Toàn |
11/6 |
dép lê, Ko bảng tên, Ko đóng thùng |
3/5 |
29 |
Hoàng, H.Thịnh, Khánh, Ngọc |
11/6 |
dép lê |
3/5 |
30 |
Châu |
11/7 |
dép lê, Ko đồng phục, ko bảng tên, trễ thi |
3/5 |
31 |
Q. Hưng, Đ. Hoàng |
11/7 |
dép lê |
3/5 |
32 |
Trường |
11/7 |
trễ |
4/5 |
33 |
Nhi |
11/8 |
dép lê, Ko bảng tên |
3/5 |
34 |
Nhân |
11/8 |
dép lê |
3/5 |
35 |
Tập thể |
11/8 |
KO đổ rác |
4/5 |
36 |
My |
11/9 |
dép lê, Ko bảng tên, Ko đồng phục |
3/5 |
37 |
Tâm, Tài |
11/9 |
dép lê, Ko bảng tên |
3/5 |
38 |
Đ. Hiếu |
11/9 |
dép lê |
3/5 |
39 |
Q. Huy |
11/10 |
mang bánh mỳ, nước ngọt |
28/4 |
40 |
Hoàng, M. Vương |
11/10 |
dép lê |
3/5 |
41 |
T. Hiếu |
11/10 |
dép lê, Ko bảng tên |
3/5 |
42 |
Yến Nhi |
11/11 |
trễ, dép lê |
28/4 |
43 |
M. Hoàng, V. Thiện |
11/11 |
ăn trong lớp |
28/4 |
44 |
Thanh Trung, Như Nhớ |
11/11 |
kg bảng tên |
28/4 |
45 |
Y. Nhi |
11/11 |
dép lê, Ko bảng tên, Ko đồng phục |
3/5 |
46 |
T. Trung |
11/11 |
dép lê, Ko bảng tên |
3/5 |
47 |
Trí |
11/12 |
dép lê, Ko bảng tên |
3/5 |
48 |
Thùy Linh |
11/13 |
trễ, ko bảng tên |
28/4 |
49 |
Nguyên, Na, Hưng, Hòa |
11/13 |
dép lê |
3/5 |
50 |
H. Hồng |
11/13 |
Ko bảng tên, dép lê |
3/5 |
51 |
Tập thể |
11/14 |
Ko dọn vệ sinh phòng thi số 6 |
3/5 |
52 |
Văn Toàn |
11/14 |
Ko bảng tên, Ko đóng thùng |
28/4 |
53 |
Tập thể |
10/1 |
Ko vệ sinh phòng 19 (Hóa) |
4/5 |
54 |
H. Việt, Q. Lâm, Lan Vy |
10/2 |
dép lê |
28/4 |
55 |
Tập thể |
10/2 |
Ko vệ sinh phòng 16 |
4/5 |
56 |
1 HS nữ |
10/2 |
ăn trong lớp |
28/4 |
57 |
Tập thể |
10/3 |
Ko vệ sinh phòng 24 |
4/5 |
58 |
Tập thể |
10/5 |
Ko vệ sinh phòng 20 |
4/5 |
59 |
Trà Giang |
10/6 |
trễ |
28/4 |
60 |
Gia Huy |
10/6 |
Ko bảng tên |
4/5 |
61 |
Tập thể |
10/6 |
Ko vệ sinh phòng 15 |
4/5 |
62 |
Tập thể |
10/7 |
Ko vệ sinh phòng 21, 23 |
4/5 |
63 |
H. Ngọc |
10/8 |
trễ |
28/4 |
64 |
Thanh Phúc |
10/8 |
Trễ thi |
4/5 |
65 |
Tin Phong |
10/8 |
dép lê |
4/5 |
66 |
Yến Nhi |
10/9 |
trễ, ko bảng tên |
28/4 |
67 |
Đình Hạnh |
10/9 |
Ko bảng tên |
28/4 |
68 |
Anh Thư |
10/9 |
Ko bảng tên |
4/5 |
69 |
Tập thể |
10/9 |
Ko vệ sinh phòng 13 |
4/5 |
70 |
Đình Hạnh, Văn Long |
10/9 |
mang bánh mỳ, nước ngọt |
28/4 |
71 |
Q. Nam |
10/10 |
trễ |
28/4 |
72 |
Anh, Trịnh |
10/10 |
ko đồng phục |
28/4 |
73 |
Tập thể |
10/10 |
Ko vệ sinh, ko đổ rác phòng 20 (Văn) |
4/5 |
74 |
Tập thể |
10/10 |
Ko vệ sinh phòng 12 (GDKTPL) |
4/5 |
75 |
Diệu Tuệ, Thu Thảo |
10/11 |
dép lê |
28/4 |
76 |
Công Hải |
10/11 |
trễ |
28/4 |
77 |
Lê Mạch |
10/11 |
trễ |
28/4 |
78 |
Nhật Huy |
10/11 |
trễ, Mang bảng tên Bảo Lâm 10/8 |
28/4 |
79 |
Hương, Văn Trúc |
10/11 |
Ko bảng tên |
4/5 |
80 |
Quốc, Tấn Thọ |
10/11 |
Ko bảng tên, dép lê |
4/5 |
81 |
Nguyệt Nhi |
10/12 |
Ko đồng phục, Ko bảng tên |
28/4 |
82 |
Hoài Thương |
10/12 |
Mang nước ngọt, Ko bảng tên |
28/4 |
83 |
Thúy Vy |
10/12 |
Ko đồng phục, Ko bảng tên |
28/4 |
84 |
Đoàn |
10/12 |
Ko bảng tên |
4/5 |
85 |
Tập thể |
10/12 |
Ko vệ sinh, Ko đổ rác phòng 10 (Văn) |
4/5 |
86 |
Tập thể |
10/12 |
Ko vệ sinh phòng 4 (GDKTPL) |
4/5 |
87 |
Khanh |
10/13 |
Trễ thi |
4/5 |
88 |
Tập thể |
10/13 |
KO vệ sinh phòng 1, 5 (GDKTPL) |
4/5 |
89 |
Long |
10/13 |
Ko đóng thùng |
4/5 |
90 |
3 HS nữ |
10/14 |
trễ |
28/4 |
91 |
Xuân Uyên |
10/14 |
trễ thi |
4/5 |
92 |
Tập thể |
10/14 |
Ko vệ sinh, Ko đổ rác Phòng 23 (Văn) |
4/5 |
93 |
Tập thể |
10/14 |
Ko vệ sinh phòng 7 (GDKTPL) |
4/5 |
94 |
Tập thể |
10/15 |
Ko vệ sinh đổ rác phòng 24 (Văn) |
4/5 |
95 |
Tập thể |
10/15 |
Ko vệ sinh phòng 11 (GDKTPL) |
4/5 |
96 |
Việt |
10/15 |
dép lê |
4/5 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản tặng quà Lễ kỷ niệm 25 năm thành lập Trường:
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể tặng quà trực tiếp cho Ban tổ chức Lễ kỷ niệm của Trường, tại phòng Kế toán nhà trường. Trân trọng cảm ơn!
DANH SÁCH TẶNG QUÀ LỄ KỶ NIỆM 25 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH (1998-2023)