KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
7 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.87 |
5.00 |
|
14.87 |
D |
22 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
1 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
2 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
6 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
9.97 |
8.00 |
|
17.97 |
B |
10 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
8.00 |
|
18.00 |
B |
8 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.73 |
7.40 |
|
17.13 |
D |
15 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.93 |
7.70 |
|
17.63 |
C |
12 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.90 |
0.90 |
|
10.80 |
D |
33 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.93 |
1.10 |
|
11.03 |
D |
32 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.90 |
1.90 |
|
11.80 |
D |
29 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
9.93 |
4.10 |
|
14.03 |
D |
26 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
9.80 |
0.00 |
|
9.80 |
D |
35 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.93 |
6.50 |
|
16.43 |
D |
18 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
3 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
3 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
8.00 |
|
17.97 |
B |
9 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.73 |
7.50 |
|
17.23 |
D |
14 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.82 |
6.50 |
|
16.32 |
D |
19 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
5 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.97 |
5.20 |
|
15.17 |
D |
21 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
7.30 |
|
17.30 |
C |
13 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
7.90 |
|
17.90 |
B |
11 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.83 |
1.30 |
|
11.13 |
D |
31 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
9.93 |
2.40 |
|
12.33 |
D |
28 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
9.94 |
6.80 |
|
16.74 |
D |
17 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.97 |
4.30 |
|
14.27 |
D |
25 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
9.97 |
4.70 |
|
14.67 |
D |
23 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
10.00 |
4.40 |
|
14.40 |
D |
24 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.94 |
3.40 |
|
13.34 |
D |
27 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
6.00 |
|
16.00 |
D |
20 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.88 |
1.90 |
|
11.78 |
D |
30 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
7.00 |
|
17.00 |
D |
16 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
10.00 |
0.00 |
|
10.00 |
D |
34 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
4 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
9.93 |
9.20 |
|
19.13 |
A |
2 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
1 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
9.97 |
9.10 |
|
19.07 |
A |
3 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
4 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
9.97 |
8.70 |
|
18.67 |
B |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 6 (3/3-09/3/2023) - HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
2 HS |
12/2 |
Vắng KP HĐNG |
9/3 |
2 |
2 HS |
12/3 |
Vắng KP + trễ HĐNG |
9/3 |
3 |
6 HS |
12/4 |
Vắng KP HĐNG |
9/3 |
4 |
7 HS |
12/5 |
Vắng KP HĐNG |
9/3 |
5 |
N. Huy |
12/5 |
trễ |
4/3 |
6 |
Tập thể |
12/5 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
4/3 |
7 |
11 HS |
12/6 |
Vắng 7 HS KP + 4 HS trễ HĐNG |
9/3 |
8 |
Thành Long |
12/7 |
trễ, dép lê |
8/3 |
9 |
1 HS Nam |
12/7 |
trễ, dép lê |
8/3 |
10 |
Trường, Toàn |
12/7 |
trễ |
9/3 |
11 |
8 HS |
12/7 |
Vắng 8HS (2P) HĐNG |
9/3 |
12 |
Dung |
12/8 |
trễ |
9/3 |
13 |
8 HS |
12/8 |
Vắng KP HĐNG |
9/3 |
14 |
Thiện |
12/9 |
Ko tác phong, ko bảng tên |
8/3 |
15 |
6 HS |
12/9 |
Vắng KP HĐNG |
9/3 |
16 |
Văn Đức B |
12/10 |
trễ, Ko bảng tên |
9/3 |
17 |
Đạt |
12/10 |
trễ |
9/3 |
18 |
8 HS |
12/10 |
Vắng KP HĐNG |
9/3 |
19 |
Tập thể |
12/11 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
4/3 |
20 |
4 HS |
12/11 |
Vắng 4 HS (1P) HĐNG |
9/3 |
21 |
Huỳnh Hạnh |
12/12 |
trễ, Ko bảng tên |
9/3 |
22 |
Hoàng |
12/12 |
trễ |
9/3 |
23 |
16 HS |
12/12 |
Vắng KP HĐNG |
9/3 |
24 |
Châu |
11/5 |
trễ |
9/3 |
25 |
Thu Thảo, Bảo |
11/6 |
trễ |
9/3 |
26 |
Tập thể |
11/7 |
Ko đổ rác |
3/3 |
27 |
Tập thể |
11/8 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
4/3 |
28 |
Khánh Linh |
11/10 |
trễ, Ko bảng tên |
6/3 |
29 |
6 HS |
11/10 |
Ko đồng phục |
9/3 |
30 |
1 HS |
11/10 |
Ko bảng tên |
9/3 |
31 |
2 HS |
11/10 |
dép lê |
9/3 |
32 |
Tập thể |
11/11 |
Ko vệ sinh cửa kính (gỗ) |
9/3 |
33 |
5 HS |
11/11 |
Ko đồng phục |
9/3 |
34 |
2 HS |
11/11 |
dép lê |
9/3 |
35 |
6 HS |
11/12 |
Ko đồng phục |
9/3 |
36 |
Tập thể |
11/13 |
Cửa kính bẩn (gỗ) |
6/3 |
37 |
N. Sơn, T. Thảo |
11/13 |
trễ |
9/3 |
38 |
9 HS |
11/13 |
Ko đồng phục |
9/3 |
39 |
7 HS |
11/13 |
dép lê |
9/3 |
40 |
2 HS |
11/13 |
Ko bảng tên |
9/3 |
41 |
1 HS |
11/13 |
Uốn tóc |
9/3 |
42 |
Quang, Nguyên |
11/14 |
trễ TD |
9/3 |
43 |
Quyến |
11/14 |
trễ |
9/3 |
44 |
5 HS |
11/14 |
Ko đồng phục |
9/3 |
45 |
2 HS |
11/14 |
dép lê |
9/3 |
46 |
3 HS |
11/14 |
Ko bảng tên |
9/3 |
47 |
3 HS |
10/1 |
Ko đồng phục |
9/3 |
48 |
1 HS |
10/1 |
Ko bảng tên |
9/3 |
49 |
Lan Vy, K. Linh |
10/2 |
trễ |
6/3 |
50 |
Tập thể |
10/2 |
Ko vệ sinh cửa kính |
6/3 |
51 |
6 HS |
10/2 |
Ko đồng phục |
9/3 |
52 |
5 HS |
10/2 |
dép lê |
9/3 |
53 |
Tập thể |
10/5 |
Ko vệ sinh cửa kính |
6/3 |
54 |
Dung |
10/6 |
trễ, uốn tóc |
3/3 |
55 |
T. Tiên |
10/6 |
dép lê |
9/3 |
56 |
K. Oanh, Giang |
10/6 |
Ko đồng phục |
9/3 |
57 |
6 HS |
10/7 |
Ko đồng phục |
9/3 |
58 |
5 HS |
10/8 |
dép lê |
9/3 |
59 |
2 HS |
10/8 |
Ko đồng phục |
9/3 |
60 |
1 HS |
10/8 |
Ko bảng tên |
9/3 |
61 |
Thành, Quân |
10/9 |
dép lê |
9/3 |
62 |
Nga |
10/9 |
Ko bảng tên, dép lê |
9/3 |
63 |
Thùy Anh |
10/10 |
Trễ TD |
9/3 |
64 |
16 HS |
10/10 |
không đồng phục |
9/3 |
65 |
11 HS |
10/10 |
dép lê |
9/3 |
66 |
Tập thể |
10/11 |
Cửa kính bẩn (gỗ) |
9/3 |
67 |
21 HS |
10/11 |
không đồng phục |
9/3 |
68 |
2 HS |
10/11 |
dép lê |
9/3 |
69 |
2 HS |
10/11 |
Ko bảng tên |
9/3 |
70 |
Huy Hoàng |
10/12 |
Vô lễ với GV |
3/3 |
71 |
Kiều Vy |
10/12 |
Sử dụng ĐT |
7/3 |
72 |
Thọ |
10/12 |
Trễ |
9/3 |
73 |
12 HS |
10/12 |
Ko đồng phục |
9/3 |
74 |
3 HS |
10/12 |
dép lê |
9/3 |
75 |
TT |
10/13 |
Cửa kính bẩn (gỗ) |
6/3 |
76 |
Út Duyên, Tân, Minh |
10/13 |
Sử dụng ĐT |
8/3 |
77 |
Yến Nhi |
10/13 |
Trễ |
9/3 |
78 |
5 HS |
10/13 |
dép lê |
9/3 |
79 |
2 HS |
10/13 |
ko bảng tên |
9/3 |
80 |
Huy |
10/14 |
Trễ |
3/3 |
81 |
TT |
10/14 |
ko vệ sinh cửa kính |
6/3 |
82 |
Uyên, N. Quỳnh, T.Nhung |
10/14 |
Trễ |
9/3 |
83 |
14 HS |
10/14 |
không đồng phục |
9/3 |
84 |
4 HS |
10/14 |
dép lê |
9/3 |
85 |
1 HS |
10/14 |
Ko bảng tên |
9/3 |
86 |
TT |
10/14 |
Cửa kính bẩn (gỗ) |
9/3 |
87 |
TT |
10/15 |
Cửa kính bẩn (gỗ) |
9/3 |
88 |
1 HS |
10/15 |
không đồng phục |
9/3 |
89 |
2 HS |
10/15 |
dép lê |
9/3 |
BAN THI ĐUA |
Tên chủ tài khoản: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: 4218201000906
Tại ngân hàng Agribank, KCN Điện Nam - Điện Ngọc