KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
5 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
5 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
5 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
5 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.97 |
9.90 |
|
19.87 |
A |
9 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
10.00 |
8.40 |
|
18.40 |
A |
24 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
20 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
18 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
15 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
12 |
|
14 |
10/13 |
Cô Thanh |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
14 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
20 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
9.85 |
7.70 |
|
17.55 |
C |
30 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
10 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
25 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
10.00 |
6.10 |
|
16.10 |
D |
33 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.97 |
7.70 |
|
17.67 |
C |
29 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
4 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
23 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
10 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
13 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
25 |
|
26 |
11/14 |
Thầy Cường |
10.00 |
9.20 |
|
19.20 |
A |
19 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
16 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
10.00 |
3.70 |
|
13.70 |
D |
35 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
25 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
9.94 |
8.30 |
|
18.24 |
B |
28 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
10.00 |
7.10 |
|
17.10 |
D |
31 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
8.90 |
|
18.90 |
A |
22 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
5.60 |
|
15.57 |
D |
34 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
17 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
10.00 |
7.10 |
|
17.10 |
D |
31 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
3 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
5 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
6 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.60 |
|
19.60 |
A |
4 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 1 (16/1-2/2/2023) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/5 |
Cửa kính bẩn |
4/2 |
2 |
Tập thể |
12/5 |
Không đổ rác |
4/2 |
3 |
Tập thể |
12/6 |
Không đổ rác |
4/2 |
4 |
Tập thể |
12/10 |
Không đổ rác |
4/2 |
5 |
Tập thể |
11/7 |
Không đổ rác |
4/2 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản ủng hộ Hội khuyến học:
Tên: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: ..
Tại ngân hàng NN&PTNT KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể ủng hộ trực tiếp cho Hội khuyến học của Trường.
DANH SÁCH ỦNG HỘ
Năm học 2020-2021
Nhà trường xin cảm ơn và ghi nhận tình cảm của quý vị. Chúc quý vị hạnh phúc và thành đạt!