TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô Kim Nhung |
9,93 |
8,50 |
|
18,43 |
A |
7 |
|
2 |
10/5 |
Cô T. Phượng |
9,83 |
6,00 |
|
15,83 |
D |
21 |
|
3 |
10/6 |
Thầy Nghê |
9,87 |
8,20 |
|
18,07 |
B |
11 |
|
4 |
10/7 |
Cô Liễu |
9,97 |
9,50 |
|
19,47 |
A |
1 |
|
5 |
10/8 |
Cô Oanh |
9,93 |
7,60 |
|
17,53 |
C |
13 |
|
6 |
10/9 |
Cô Lệ |
9,87 |
6,80 |
|
16,67 |
D |
19 |
|
7 |
10/10 |
Thầy Khoa |
9,90 |
7,00 |
|
16,90 |
D |
18 |
|
8 |
10/11 |
Cô Hoa |
9,93 |
8,70 |
|
18,63 |
A |
5 |
|
9 |
10/12 |
Cô Sanh |
9,87 |
7,30 |
|
17,17 |
D |
15 |
|
10 |
11/4 |
Cô Hà |
9,97 |
9,40 |
|
19,37 |
A |
2 |
|
11 |
11/5 |
Cô Hường |
9,77 |
8,70 |
|
18,47 |
A |
6 |
|
12 |
11/6 |
Cô Trang |
10,00 |
8,70 |
|
18,70 |
A |
4 |
|
13 |
11/7 |
Cô Thu |
9,87 |
8,30 |
|
18,17 |
B |
9 |
|
14 |
11/8 |
Cô Thắng |
9,67 |
1,30 |
|
10,97 |
D |
25 |
|
15 |
11/9 |
Cô Tâm |
9,77 |
5,50 |
|
15,27 |
D |
23 |
|
16 |
11/10 |
Cô Thanh Thảo |
9,87 |
7,30 |
|
17,17 |
D |
15 |
|
17 |
11/11 |
Cô Hạ |
9,93 |
8,40 |
|
18,33 |
A |
8 |
|
18 |
11/12 |
Cô Hòa |
9,93 |
3,30 |
|
13,23 |
D |
24 |
|
19 |
12/4 |
Cô Hạnh |
9,88 |
5,60 |
|
15,48 |
D |
22 |
|
20 |
12/5 |
Cô Tuyết |
9,94 |
9,10 |
|
19,04 |
A |
3 |
|
21 |
12/6 |
Cô Hiển |
9,91 |
7,00 |
|
16,91 |
D |
17 |
|
22 |
12/7 |
Thầy V. Hùng |
9,97 |
7,30 |
|
17,27 |
C |
14 |
|
23 |
12/8 |
Cô N. Phượng |
9,88 |
6,70 |
|
16,58 |
D |
20 |
|
24 |
12/9 |
Thầy A |
9,88 |
8,20 |
|
18,08 |
B |
10 |
|
25 |
12/10 |
Cô Hiền |
9,97 |
7,90 |
|
17,87 |
B |
12 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Thầy Hưởng |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Phong |
9,97 |
9,10 |
|
19,07 |
A |
9 |
|
3 |
10/3 |
Cô Quyên |
10,00 |
9,90 |
|
19,90 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Thầy Tâm |
10,00 |
9,80 |
|
19,80 |
A |
4 |
|
5 |
11/2 |
Cô Dũng |
9,97 |
9,90 |
|
19,87 |
A |
3 |
|
6 |
11/3 |
Cô Kim Vân |
10,00 |
9,10 |
|
19,10 |
A |
8 |
|
7 |
12/1 |
Cô H. Nhung |
9,94 |
9,50 |
|
19,44 |
A |
5 |
|
8 |
12/2 |
Cô Diễm |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
6 |
|
9 |
12/3 |
Cô Thịnh |
10,00 |
9,30 |
|
19,30 |
A |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 3 (29/01-04/02/2021) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2020-2021 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Thắng |
12/1 |
Trễ |
4/2 |
2 |
Vân |
12/3 |
Trễ |
29/1 |
3 |
Thiện |
12/3 |
Trễ |
4/2 |
4 |
Nở |
12/5 |
Trễ |
29/1 |
5 |
Tập thể |
12/5 |
Ăn hạt dưa trong lớp |
4/2 |
6 |
Tài |
12/6 |
Không bảng tên |
30/1 |
7 |
Hùng, Phúc, Hiền |
12/6 |
Trễ |
30/1 |
8 |
Hiếu, Phúc, Tài |
12/6 |
Trễ |
4/2 |
9 |
Nhật |
12/7 |
Không bảng tên |
30/1 |
10 |
Qua |
12/8 |
Trễ |
29/1 |
11 |
Nam, Đông |
12/8 |
Trễ, ko bảng tên |
4/2 |
12 |
Tập thể |
12/8 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/2 |
13 |
Tập thể |
11/3 |
Cửa kính bẩn |
4/2 |
14 |
2 HS nam |
11/3 |
Trễ |
4/2 |
15 |
1 HS nam |
11/4 |
Trễ |
4/2 |
16 |
2 HS nam |
11/5 |
Trễ |
4/2 |
17 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/2 |
18 |
Sơn |
11/7 |
Trễ |
29/1 |
19 |
Sỹ |
11/8 |
Không bảng tên |
30/1 |
20 |
1 HS nam + 1 HS nữ |
11/8 |
Trễ |
1/2 |
21 |
Thanh Dũng, T. Hoài |
11/8 |
Trễ |
3/2 |
22 |
Tập thể |
11/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/1 |
23 |
2 HS nữ + 1 nam |
11/9 |
Trễ |
1/2 |
24 |
V. Trường |
11/9 |
Trễ |
3/2 |
25 |
Thanh Bình |
11/9 |
Trễ, sơn móng |
3/2 |
26 |
Tập thể |
11/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/1 |
27 |
1 HS nữ + 5 nam |
11/10 |
Trễ |
1/2 |
28 |
Nam |
11/11 |
Trễ |
3/2 |
29 |
Nam, Hiếu |
11/11 |
Trễ TD |
4/2 |
30 |
7 HS (SĐB) |
11/12 |
Bỏ tiết TD |
4/2 |
31 |
Khánh Hiền |
10/2 |
Trễ |
3/2 |
32 |
Tập thể |
10/4 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/1 |
33 |
Hậu, Mỹ |
10/5 |
Trễ |
30/1 |
34 |
Nhất Huy |
10/5 |
Trễ |
3/2 |
35 |
Tập thể |
10/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/1 |
36 |
Tấn Tâm + 1 HS nữ |
10/6 |
Trễ |
3/2 |
37 |
1 HS nam |
10/7 |
Trễ |
1/2 |
38 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/1 |
39 |
Thanh Tú |
10/9 |
Dùng ĐTDĐ trong giờ học |
3/2 |
40 |
Tập thể |
10/10 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/1 |
41 |
Tập thể |
10/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
29/1 |
42 |
Dũ |
10/12 |
Trễ TD |
30/1 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản ủng hộ Hội khuyến học:
Tên: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: ..
Tại ngân hàng NN&PTNT KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể ủng hộ trực tiếp cho Hội khuyến học của Trường.
DANH SÁCH ỦNG HỘ
Năm học 2020-2021
Nhà trường xin cảm ơn và ghi nhận tình cảm của quý vị. Chúc quý vị hạnh phúc và thành đạt!