KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
14 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.97 |
9.90 |
1.50 |
21.37 |
A |
7 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
9.97 |
10.00 |
1.50 |
21.47 |
A |
5 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
9.97 |
10.00 |
1.50 |
21.47 |
A |
5 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
16 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
9.93 |
6.80 |
|
16.73 |
D |
33 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
8.50 |
4.50 |
23.00 |
A |
2 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
9.97 |
7.30 |
|
17.27 |
C |
31 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.93 |
6.40 |
|
16.33 |
D |
34 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
10.00 |
9.40 |
1.00 |
20.40 |
A |
11 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.90 |
8.60 |
|
18.50 |
A |
25 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
10.00 |
9.80 |
1.00 |
20.80 |
A |
9 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
10.00 |
7.70 |
2.50 |
20.20 |
A |
13 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
9.90 |
8.80 |
1.00 |
19.70 |
A |
18 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.97 |
9.80 |
|
19.77 |
A |
16 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
8.80 |
4.50 |
23.30 |
A |
1 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
9.94 |
8.80 |
|
18.74 |
A |
24 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
9.91 |
8.20 |
|
18.11 |
B |
28 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
10.00 |
8.10 |
1.50 |
19.60 |
A |
19 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
22 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
6.90 |
|
16.90 |
D |
32 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
9.98 |
9.30 |
1.00 |
20.28 |
A |
12 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
20 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
10.00 |
2.50 |
22.50 |
A |
4 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.97 |
5.60 |
|
15.57 |
D |
35 |
|
26 |
11/14 |
Thầy Cường |
9.93 |
6.70 |
1.50 |
18.13 |
B |
27 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
10.00 |
9.50 |
3.50 |
23.00 |
A |
2 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.97 |
9.20 |
1.50 |
20.67 |
A |
10 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
9.97 |
7.70 |
|
17.67 |
C |
29 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
10.00 |
8.90 |
2.00 |
20.90 |
A |
8 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
10.00 |
8.20 |
|
18.20 |
B |
26 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
15 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
7.60 |
|
17.57 |
C |
30 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
23 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.94 |
7.70 |
1.50 |
19.14 |
A |
21 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.40 |
1.50 |
20.90 |
A |
6 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
10.00 |
3.50 |
23.50 |
A |
2 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
9.97 |
9.80 |
1.50 |
21.27 |
A |
5 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.90 |
5.50 |
25.40 |
A |
1 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
10.00 |
9.20 |
3.00 |
22.20 |
A |
3 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
9.97 |
8.80 |
3.00 |
21.77 |
A |
4 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 3 (10/2-16/2/2023) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/2 |
Ko vệ sinh cửa kính |
16/2 |
2 |
Duy Hưng |
12/3 |
trễ |
16/2 |
3 |
Tập thể |
12/3 |
Ko vệ sinh cửa kính |
16/2 |
4 |
Tập thể |
12/5 |
Ko vệ sinh lớp |
16/2 |
5 |
Duyên, Sen |
12/6 |
Ko bảng tên, Ko đồng phục |
16/2 |
6 |
Thanh Tịnh |
12/7 |
Ko bảng tên, Ko đồng phục |
16/2 |
7 |
Mỹ Duyên, Bảo Trân |
12/8 |
Ko đồng phục |
16/2 |
8 |
Tập thể |
12/10 |
Ko vệ sinh lớp, Ko đổ rác |
16/2 |
9 |
Tập thể |
12/11 |
Ko vệ sinh cửa kính |
16/2 |
10 |
Yến Nhi, Thị Hiền |
12/12 |
Ko đồng phục |
16/2 |
11 |
Tập thể |
12/12 |
Ko vệ sinh cửa kính |
16/2 |
12 |
Tập thể |
12/12 |
Ko đổ rác |
16/2 |
13 |
T. Quang |
11/1 |
dép lê |
16/2 |
14 |
H. Nhung, H.Trang |
11/4 |
Không đồng phục |
16/2 |
15 |
Tiến Đạt |
11/5 |
Trễ, dép lê |
16/2 |
16 |
Khánh |
11/5 |
trễ |
16/2 |
17 |
Thịnh |
11/6 |
trễ |
16/2 |
18 |
Tập thể |
11/6 |
Ko vệ sinh cửa kính |
16/2 |
19 |
Tập thể |
11/7 |
Ko vệ sinh cửa kính |
16/2 |
20 |
Tâm, Duyên, Tài |
11/9 |
Ko bảng tên, Ko đồng phục |
16/2 |
21 |
Đức Hiếu |
11/9 |
trễ |
16/2 |
22 |
1 HS nam |
11/9 |
trễ 20 phút |
16/2 |
23 |
Hoàng |
11/14 |
Trễ |
13/2 |
24 |
Toàn |
11/14 |
Trễ, ko bảng tên |
13/2 |
25 |
Quang |
11/14 |
trễ |
16/2 |
26 |
Vắng 5 (1P) |
10/6 |
GDKNS |
13/2 |
27 |
Nghĩa, Phước, Phúc |
10/7 |
Vắng KP GDKN sống |
16/2 |
28 |
Vắng 4 (3P) |
10/8 |
GDKNS |
13/2 |
29 |
Hiền Vy |
10/8 |
ko bảng tên |
13/2 |
30 |
Đạt |
10/8 |
Trễ |
13/2 |
31 |
Đạt |
10/8 |
Trễ, dép lê, Ko đóng thùng |
16/2 |
32 |
Vắng 5 (2P) |
10/9 |
GDKNS |
13/2 |
33 |
Văn Long, Thu Thủy |
10/9 |
ko bảng tên |
13/2 |
34 |
Quang Trường |
10/9 |
ko đóng thùng |
13/2 |
35 |
Sự, Toàn |
10/10 |
trễ TD |
16/2 |
36 |
Minh, Ly, Tài |
10/11 |
Vắng P GDKN sống |
16/2 |
37 |
Tân |
10/13 |
ko: đóng thùng, bảng tên; dép lê |
13/2 |
38 |
Khanh, Đạt |
10/13 |
Vắng KP GDKN sống |
16/2 |
39 |
Diễm, N. Phương |
10/14 |
ko bảng tên |
13/2 |
40 |
Vĩ |
10/14 |
Vắng KP GDKN sống |
16/2 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản ủng hộ Hội khuyến học:
Tên: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: ..
Tại ngân hàng NN&PTNT KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể ủng hộ trực tiếp cho Hội khuyến học của Trường.
DANH SÁCH ỦNG HỘ
Năm học 2020-2021
Nhà trường xin cảm ơn và ghi nhận tình cảm của quý vị. Chúc quý vị hạnh phúc và thành đạt!