TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/4 |
Cô D. Phương |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
8 |
|
2 |
10/5 |
Cô Ru |
9.90 |
8.10 |
|
18.00 |
B |
23 |
|
3 |
10/6 |
Cô Diễm |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
4 |
|
4 |
10/7 |
Cô Dung |
9.90 |
4.70 |
|
14.60 |
D |
28 |
|
5 |
10/8 |
Cô Tâm |
9.81 |
8.50 |
|
18.31 |
A |
19 |
|
6 |
10/9 |
Cô B. Nhung |
9.72 |
8.40 |
|
18.12 |
B |
21 |
|
7 |
10/10 |
Cô Thùy Vân |
9.90 |
8.90 |
|
18.80 |
A |
15 |
|
8 |
10/11 |
Cô Mỹ Yến |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
11 |
|
9 |
10/12 |
Cô Thanh Thảo |
9.97 |
10.00 |
|
19.97 |
A |
1 |
|
10 |
10/13 |
Thầy A |
9.97 |
7.90 |
|
17.87 |
B |
25 |
|
11 |
10/14 |
Thầy Cường |
9.90 |
8.50 |
|
18.40 |
A |
17 |
|
12 |
11/4 |
Cô Kim Nhung |
9.93 |
9.40 |
|
19.33 |
A |
9 |
|
13 |
11/5 |
Cô T. Phượng |
9.93 |
8.10 |
|
18.03 |
B |
22 |
|
14 |
11/6 |
Thầy Nghê |
9.83 |
8.60 |
|
18.43 |
A |
16 |
|
15 |
11/7 |
Cô L. Phương |
9.90 |
7.20 |
|
17.10 |
D |
27 |
|
16 |
11/8 |
Cô Oanh |
9.90 |
7.60 |
|
17.50 |
C |
26 |
|
17 |
11/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
9.00 |
|
19.00 |
A |
14 |
|
18 |
11/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
9.10 |
|
19.07 |
A |
13 |
|
19 |
11/11 |
Cô Hoa |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
6 |
|
20 |
11/12 |
Cô Sanh |
9.83 |
8.50 |
|
18.33 |
A |
18 |
|
21 |
12/4 |
Cô V. Hà |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
22 |
12/5 |
Cô Thu Hiền |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
7 |
|
23 |
12/6 |
Cô Trang |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
10 |
|
24 |
12/7 |
Cô Nam |
9.97 |
9.10 |
|
19.07 |
A |
12 |
|
25 |
12/8 |
Cô Thu |
9.88 |
8.10 |
|
17.98 |
B |
24 |
|
26 |
12/9 |
Cô Thịnh |
9.97 |
8.30 |
|
18.27 |
A |
20 |
|
27 |
12/10 |
Cô Tuyết |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
3 |
|
28 |
12/11 |
Cô Hiển |
9.97 |
9.60 |
|
19.57 |
A |
5 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Hạnh |
9.93 |
8.90 |
|
18.83 |
A |
9 |
|
2 |
10/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
3 |
10/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
4 |
11/1 |
Cô Hường |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
6 |
|
5 |
11/2 |
Cô Phong |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
8 |
|
6 |
11/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
5 |
|
7 |
12/1 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
8 |
12/2 |
Cô Dũng |
10.00 |
9.90 |
|
19.90 |
A |
2 |
|
9 |
12/3 |
Cô K. Vân |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
7 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 14 (03/12-09/12/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tùng |
12/5 |
Trễ |
7/12 |
2 |
Hương |
12/6 |
Không đồng phục |
8/12 |
3 |
Thịnh |
12/7 |
Trễ |
9/12 |
4 |
Hoàng |
12/8 |
Trễ |
7/12 |
5 |
Trường |
12/8 |
Dép lê + Chưa vào lớp khi có trống |
8/12 |
6 |
Trung |
12/8 |
Ko bảng tên, chưa vào lớp khi có trống |
8/12 |
7 |
Hoàng |
12/10 |
Trễ TD |
4/12 |
8 |
Hoàng Vũ |
11/1 |
Trễ |
4/12 |
9 |
Tập thể |
11/1 |
Vệ sinh lớp bẩn |
4/12 |
10 |
Tập thể |
11/2 |
Vệ sinh lớp bẩn |
4/12 |
11 |
Mỹ Duyên |
11/2 |
Trễ |
4/12 |
12 |
Tập thể |
11/3 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/12 |
13 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/12 |
14 |
Tập thể |
11/5 |
Vệ sinh lớp bẩn |
4/12 |
15 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/12 |
16 |
Văn Phúc |
11/5 |
Không khẩu trang trong lớp |
7/12 |
17 |
Tiên |
11/6 |
Trễ |
3/12 |
18 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/12 |
19 |
Khang |
11/7 |
Trễ |
3/12 |
20 |
Huy Hoàng |
11/7 |
Bỏ tiết 1,2 |
7/12 |
21 |
Châu |
10/5 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
4/12 |
22 |
Tập thể |
10/5 |
Vệ sinh lớp bẩn |
7/12 |
23 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
7/12 |
24 |
Đức Hoàng |
10/7 |
Bỏ tiết 2 |
7/12 |
25 |
Đức Hoàng |
10/7 |
Không bảng tên |
8/12 |
26 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
7/12 |
27 |
Nguyên Hoàng |
10/10 |
Không khẩu trang trong lớp |
6/12 |
28 |
Tập thể |
10/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/12 |
29 |
Khánh |
10/13 |
Trễ TD |
8/12 |
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 14 (03/12-09/12/2021) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022 |
||||
STT |
Tập thể, cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tùng |
12/5 |
Trễ |
7/12 |
2 |
Hương |
12/6 |
Không đồng phục |
8/12 |
3 |
Thịnh |
12/7 |
Trễ |
9/12 |
4 |
Hoàng |
12/8 |
Trễ |
7/12 |
5 |
Trường |
12/8 |
Dép lê + Chưa vào lớp khi có trống |
8/12 |
6 |
Trung |
12/8 |
Không bảng tên + Chưa vào lớp khi có trống |
8/12 |
7 |
Hoàng |
12/10 |
Trễ TD |
4/12 |
8 |
Hoàng Vũ |
11/1 |
Trễ |
4/12 |
9 |
Tập thể |
11/1 |
Vệ sinh lớp bẩn |
4/12 |
10 |
Tập thể |
11/2 |
Vệ sinh lớp bẩn |
4/12 |
11 |
Mỹ Duyên |
11/2 |
Trễ |
4/12 |
12 |
Tập thể |
11/3 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/12 |
13 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/12 |
14 |
Tập thể |
11/5 |
Vệ sinh lớp bẩn |
4/12 |
15 |
Tập thể |
11/5 |
Không vệ sinh cửa kính |
4/12 |
16 |
Văn Phúc |
11/5 |
Không khẩu trang trong lớp |
7/12 |
17 |
Tiên |
11/6 |
Trễ |
3/12 |
18 |
Tập thể |
11/6 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/12 |
19 |
Khang |
11/7 |
Trễ |
3/12 |
20 |
Huy Hoàng |
11/7 |
Bỏ tiết 1,2 |
7/12 |
21 |
Châu |
10/5 |
Kiểm tra không nghiêm túc |
4/12 |
22 |
Tập thể |
10/5 |
Vệ sinh lớp bẩn |
7/12 |
23 |
Tập thể |
10/7 |
Không vệ sinh cửa kính |
7/12 |
24 |
Đức Hoàng |
10/7 |
Bỏ tiết 2 |
7/12 |
25 |
Đức Hoàng |
10/7 |
Không bảng tên |
8/12 |
26 |
Tập thể |
10/9 |
Không vệ sinh cửa kính |
7/12 |
27 |
Nguyên Hoàng |
10/10 |
Không khẩu trang trong lớp |
6/12 |
28 |
Tập thể |
10/11 |
Không vệ sinh cửa kính |
3/12 |
29 |
Khánh |
10/13 |
Trễ TD |
8/12 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản ủng hộ Hội khuyến học:
Tên: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: ..
Tại ngân hàng NN&PTNT KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể ủng hộ trực tiếp cho Hội khuyến học của Trường.
DANH SÁCH ỦNG HỘ
Năm học 2020-2021
Nhà trường xin cảm ơn và ghi nhận tình cảm của quý vị. Chúc quý vị hạnh phúc và thành đạt!