KHỐI LỚP CƠ BẢN |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
10/1 |
Cô Việt Hà |
9.93 |
10.00 |
|
19.93 |
A |
1 |
|
2 |
10/2 |
Cô Dạ Thảo |
9.97 |
8.50 |
|
18.47 |
A |
20 |
|
3 |
10/3 |
Cô Tuyết |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
7 |
|
4 |
10/4 |
Cô Nam |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
2 |
|
5 |
10/5 |
Cô Trang |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
7 |
|
6 |
10/6 |
Cô Hạ |
9.97 |
9.30 |
|
19.27 |
A |
13 |
|
7 |
10/7 |
Thầy Tâm |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
10 |
|
8 |
10/8 |
Cô Diệu Hà |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
4 |
|
9 |
10/9 |
Cô Bình |
9.87 |
9.10 |
|
18.97 |
A |
18 |
|
10 |
10/10 |
Cô Thịnh |
9.93 |
8.40 |
|
18.33 |
A |
21 |
|
11 |
10/11 |
Cô Kim Vân |
9.97 |
8.00 |
|
17.97 |
B |
27 |
|
12 |
10/12 |
Cô Hiền |
9.93 |
7.30 |
|
17.23 |
D |
30 |
|
13 |
10/13 |
Cô Thu |
9.90 |
8.10 |
|
18.00 |
B |
26 |
|
14 |
10/14 |
Cô Thanh |
10.00 |
8.10 |
|
18.10 |
B |
23 |
|
15 |
10/15 |
Cô Hiển |
9.97 |
8.10 |
|
18.07 |
B |
25 |
|
16 |
11/4 |
Cô Thùy Vân |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
4 |
|
17 |
11/5 |
Cô Phương |
10.00 |
7.90 |
|
17.90 |
B |
28 |
|
18 |
11/6 |
Cô Diễm |
10.00 |
8.80 |
|
18.80 |
A |
19 |
|
19 |
11/7 |
Cô X. Dung |
9.94 |
5.80 |
|
15.74 |
D |
35 |
|
20 |
11/8 |
Cô Tâm |
9.88 |
8.00 |
|
17.88 |
B |
29 |
|
21 |
11/9 |
Cô B. Nhung |
10.00 |
9.50 |
|
19.50 |
A |
7 |
|
22 |
11/10 |
Thầy V. Hùng |
10.00 |
6.60 |
|
16.60 |
D |
32 |
|
23 |
11/11 |
Cô Mỹ Yến |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
2 |
|
24 |
11/12 |
Cô Thanh Thảo |
10.00 |
9.40 |
|
19.40 |
A |
10 |
|
25 |
11/13 |
Thầy A |
9.90 |
6.10 |
|
16.00 |
D |
34 |
|
26 |
11/14 |
Cô Liễu |
10.00 |
6.10 |
|
16.10 |
D |
33 |
|
27 |
12/4 |
Cô K. Nhung |
9.97 |
9.00 |
|
18.97 |
A |
17 |
|
28 |
12/5 |
Cô Túy Hoa |
9.97 |
9.10 |
|
19.07 |
A |
16 |
|
29 |
12/6 |
Cô N. Phượng |
10.00 |
9.30 |
|
19.30 |
A |
12 |
|
30 |
12/7 |
Cô Thắng |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
14 |
|
31 |
12/8 |
Cô Oanh |
9.97 |
9.70 |
|
19.67 |
A |
6 |
|
32 |
12/9 |
Cô Lệ |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
14 |
|
33 |
12/10 |
Thầy Khoa |
9.97 |
8.10 |
|
18.07 |
B |
24 |
|
34 |
12/11 |
Cô Thị Hoa |
10.00 |
8.30 |
|
18.30 |
A |
22 |
|
35 |
12/12 |
Cô Dũng |
9.88 |
7.20 |
|
17.08 |
D |
31 |
|
KHỐI LỚP CHẤT LƯỢNG CAO |
|||||||||
TT |
LỚP |
GVCN |
HỌC TẬP |
NỀ NẾP |
ƯU TIÊN |
TỔNG CỘNG |
XẾP LOẠI |
VỊ THỨ |
GHI CHÚ |
1 |
11/1 |
Cô Hạnh |
10.00 |
9.70 |
|
19.70 |
A |
3 |
|
2 |
11/2 |
Cô Huệ |
10.00 |
10.00 |
|
20.00 |
A |
1 |
|
3 |
11/3 |
Thầy N. Hùng |
10.00 |
9.80 |
|
19.80 |
A |
2 |
|
4 |
12/1 |
Cô Hường |
9.97 |
9.20 |
|
19.17 |
A |
4 |
|
5 |
12/2 |
Cô Phong |
9.97 |
9.20 |
|
19.17 |
A |
4 |
|
6 |
12/3 |
Cô Quyên |
10.00 |
9.10 |
|
19.10 |
A |
6 |
|
BAN THI ĐUA |
DANH SÁCH TẬP THỂ, CÁ NHÂN VI PHẠM NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG |
||||
TUẦN 13 (21/4-27/4/2023) - HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2022-2023 |
||||
STT |
Tập thể / cá nhân |
Lớp |
Nội dung vi phạm |
Ngày |
1 |
Tập thể |
12/1 |
Ko vệ sinh cửa kính |
24/4 |
2 |
1 HS nữ |
12/2 |
Ăn trong lớp |
24/4 |
3 |
Mỹ Trinh |
12/2 |
trễ |
27/4 |
4 |
1 HS |
12/3 |
Mang đồ ăn vào lớp |
27/4 |
5 |
1 HS nam |
12/3 |
Mang đồ ăn vào lớp |
24/4 |
6 |
Tập thể |
12/4 |
Cửa kính bẩn |
24/4 |
7 |
2 HS |
12/4 |
Mang đồ ăn vào lớp |
27/4 |
8 |
Việt |
12/5 |
trễ |
25/4 |
9 |
Huy |
12/5 |
trễ thi, ko bảng tên |
26/4 |
10 |
Sơn |
12/6 |
trễ 30 phút, ko bảng tên |
27/4 |
11 |
Thành Văn |
12/7 |
Mang đồ ăn vào lớp, Ko bảng tên |
27/4 |
12 |
Tập thể |
12/8 |
Cửa kính bẩn |
25/4 |
13 |
Luân |
12/9 |
Mang đồ ăn vào lớp |
27/4 |
14 |
2 HS nam |
12/9 |
Ko bảng tên |
27/4 |
15 |
1 HS |
12/10 |
Mang đồ ăn vào lớp |
24/4 |
16 |
Tập thể |
12/10 |
Ko dọn vệ sinh phòng thi 19 |
26/4 |
17 |
Vũ |
12/10 |
Mang đồ ăn vào lớp |
27/4 |
18 |
Thanh Thanh |
12/11 |
trễ |
22/4 |
19 |
Kim Phượng |
12/11 |
trễ, ko bảng tên |
22/4 |
20 |
Tập thể |
12/11 |
Ko vệ sinh cửa kính |
24/4 |
21 |
Thanh Thanh |
12/11 |
Ko bảng tên |
27/4 |
22 |
Kim Phượng |
12/12 |
trễ |
22/4 |
23 |
Huy, Nghĩa |
12/12 |
Bỏ tiết 1 |
22/4 |
24 |
2 HS nam |
12/12 |
Mang đồ ăn vào lớp |
24/4 |
25 |
V. Trường |
12/12 |
trễ |
27/4 |
26 |
Hương |
11/4 |
Mang đồ ăn vào lớp |
27/4 |
27 |
4 HS |
11/5 |
trễ |
22/4 |
28 |
Tập thể |
11/5 |
Cửa kính bẩn |
24/4 |
29 |
Tập thể |
11/5 |
Cửa kính bẩn |
25/4 |
30 |
Tô Hoàng |
11/5 |
Ko bảng tên |
27/4 |
31 |
T. Thảo |
11/6 |
trễ |
22/4 |
32 |
Tô Hoàng |
11/7 |
Bỏ tiết 1, Ko bảng tên, ko đóng thùng |
22/4 |
33 |
Châu |
11/7 |
trễ 35 phút, kg đồng phục |
27/4 |
34 |
2 HS nam |
11/7 |
Mang nước ngọt |
27/4 |
35 |
C. Thành |
11/8 |
trễ |
22/4 |
36 |
Tập thể |
11/8 |
Cửa kính bẩn |
24/4 |
37 |
Tập thể |
11/9 |
Ko vệ sinh cửa kính |
24/4 |
38 |
Linh |
11/10 |
Ko bảng tên |
27/4 |
39 |
3 HS nam |
11/10 |
trễ |
27/4 |
40 |
Thùy |
11/10 |
Ko bảng tên, Ko đồng phục |
27/4 |
41 |
Bảo Yến |
11/10 |
Ko bảng tên |
27/4 |
42 |
Gia Bảo |
11/12 |
trễ, ko bảng tên |
22/4 |
43 |
Thuận |
11/13 |
trễ |
22/4 |
44 |
Thảo Nguyên |
11/13 |
trễ, ko đồng phục |
22/4 |
45 |
Trúc |
11/13 |
trễ, ko bảng tên |
22/4 |
46 |
Khánh, Kiên |
11/13 |
trễ |
27/4 |
47 |
Khang |
11/13 |
dép lê |
27/4 |
48 |
Hoàng Nguyên |
11/14 |
trễ |
22/4 |
49 |
Nguyễn Thùy Trang |
11/14 |
trễ |
27/4 |
50 |
Thùy Trinh |
10/2 |
trễ |
22/4 |
51 |
Bích Ngân, Diễm |
10/2 |
trễ, ko bảng tên |
22/4 |
52 |
1 HS nam |
10/3 |
Ko đóng thùng |
22/4 |
53 |
Giang |
10/6 |
trễ |
22/4 |
54 |
An |
10/6 |
dép lê |
22/4 |
55 |
Khánh, Uyên |
10/7 |
trễ |
22/4 |
56 |
Lan, T. Anh |
10/10 |
Trễ |
22/4 |
57 |
Bá Sơn |
10/10 |
Trễ |
27/4 |
58 |
Sư |
10/10 |
Ko đóng thùng, dép lê |
27/4 |
59 |
Tài, X. Phương |
10/11 |
trễ |
22/4 |
60 |
Kha Ly |
10/11 |
trễ |
24/4 |
61 |
Mỹ Uyên |
10/11 |
Ko bảng tên, Ko đồng phục |
27/4 |
62 |
Anh Việt |
10/12 |
trễ, ko bảng tên |
22/4 |
63 |
Dũng |
10/12 |
Ko bảng tên |
22/4 |
64 |
Thùy Linh |
10/12 |
trễ, ko bảng tên |
24/4 |
65 |
Kiều Dung |
10/12 |
trễ |
24/4 |
66 |
H. Minh, Phước |
10/13 |
trễ |
22/4 |
67 |
Yến Nhi |
10/13 |
trễ |
27/4 |
68 |
Như Quỳnh |
10/14 |
trễ |
22/4 |
69 |
Tuyết Nhung |
10/14 |
trễ |
24/4 |
70 |
Quỳnh, Nhung |
10/14 |
trễ |
27/4 |
71 |
Yến Vy |
10/14 |
trễ, ko đồng phục |
27/4 |
72 |
T. Anh |
10/15 |
trễ, ko bảng tên |
22/4 |
73 |
Tuấn Anh |
10/15 |
trễ, ko bảng tên |
27/4 |
BAN THI ĐUA |
Số tài khoản ủng hộ Hội khuyến học:
Tên: Trường THPT Lương Thế Vinh
Số TK: ..
Tại ngân hàng NN&PTNT KCN Điện Nam-ĐIện Ngọc
Quý vị có thể ủng hộ trực tiếp cho Hội khuyến học của Trường.
DANH SÁCH ỦNG HỘ
Năm học 2020-2021
Nhà trường xin cảm ơn và ghi nhận tình cảm của quý vị. Chúc quý vị hạnh phúc và thành đạt!